So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Orenburg Youth
ChủHòaKhách
CSKA Moscow  (R)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Orenburg YouthSo Sánh Sức MạnhCSKA Moscow (R)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 1T 0H 7B
    7T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] FK Orenburg Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105312316.7%
[RUS Youth League-] CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012161583.3%

Thành tích đối đầu

FK Orenburg Youth            
Chủ - Khách
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)FK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC22-09-232 - 1
(0 - 1)
2 - 14T
RUS YthC14-10-221 - 5
(0 - 4)
- B
RUS YthC05-08-222 - 1
(1 - 1)
- B
RUS YthC20-07-192 - 0
(1 - 0)
7 - 21.068.6016.00B0.812.50.95TX
RUS YthC12-04-192 - 0
(1 - 0)
11 - 01.078.5014.50B0.852.50.99TX
RUS YthC28-09-180 - 5
(0 - 3)
5 - 76.905.101.28B0.97-1.50.85BT
RUS YthC29-11-166 - 0
(1 - 0)
4 - 21.146.6011.00B0.8221.00BT
RUS YthC07-08-162 - 6
(1 - 4)
4 - 54.404.151.54B0.85-10.97BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FK Orenburg Youth            
Chủ - Khách
FK Ural YouthFK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Nizhny Novgorod YouthFK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthFK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthFakel Youth
FK Rostov YouthFK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
FShM Moscow YouthFK Orenburg Youth
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.424.254.75B0.951.250.75TX
RUS YthC19-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 72.273.402.40B0.8000.90BT
RUS YthC12-04-241 - 2
(0 - 0)
- 1.334.555.60T0.771.250.93TX
RUS YthC05-04-240 - 1
(0 - 0)
0 - 10B
RUS YthC29-03-243 - 1
(0 - 1)
6 - 2B
RUS YthC15-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6B
RUS YthC08-03-243 - 0
(2 - 0)
7 - 21.048.1015.00B0.802.50.90BX
RUS YthC01-12-231 - 6
(0 - 3)
4 - 4B
RUS YthC24-11-232 - 0
(0 - 0)
- B
RUS YthC10-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 10H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Fakel YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Zenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Nizhny Novgorod Youth
Chertanovo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Fakel Youth
Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R)
FK Ural YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.750.76-0.750.94T
RUS YthC19-04-243 - 1
(2 - 1)
3 - 81.743.553.400.740.50.96T
RUS YthC12-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 85.104.301.380.80-1.250.90X
RUS YthC05-04-240 - 2
(0 - 1)
9 - 6
RUS YthC29-03-240 - 5
(0 - 1)
2 - 105.004.651.360.90-1.250.80T
RUS YthC15-03-248 - 1
(4 - 0)
- 1.087.2012.000.752.250.95T
RUS YthC08-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.383.702.180.9300.77X
RUS YthC01-12-232 - 0
(0 - 0)
10 - 31.374.555.800.891.250.93X
RUS YthC24-11-231 - 3
(1 - 0)
- 6.305.201.250.79-1.750.91T
RUS YthC10-11-231 - 3
(1 - 2)
3 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

FK Orenburg YouthSo sánh số liệuCSKA Moscow (R)
  • 4Tổng số ghi bàn29
  • 0.4Trung bình ghi bàn2.9
  • 23Tổng số mất bàn10
  • 2.3Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Orenburg Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Orenburg Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
CSKA Moscow (R)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Orenburg Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3010002
Chủ1000000
Khách2010002
CSKA Moscow (R)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng110131011
Chủ0001165
Khách1100246
Chi tiết về HT/FT
FK Orenburg Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101002
Chủ000000001
Khách000101001
CSKA Moscow (R)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100001
Chủ200000000
Khách200100001
Thời gian ghi bàn thắng
FK Orenburg Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100101
Chủ0000000000
Khách0000100101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000000
Khách0000100100
CSKA Moscow (R)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2223123204
Chủ2120113001
Khách0103010203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101000001
Chủ2000000000
Khách0101000001
3 trận sắp tới
FK Orenburg Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC17-05-2024ChủFK Rostov Youth7 ngày
RUS YthC21-06-2024KháchFakel Youth42 ngày
RUS YthC28-06-2024ChủChertanovo Moscow Youth49 ngày
CSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC17-05-2024ChủChertanovo Moscow Youth7 ngày
RUS YthC21-06-2024KháchFK Nizhny Novgorod Youth42 ngày
RUS YthC28-06-2024ChủFK Ural Youth49 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Orenburg Youth
Chấn thương
Án treo giò
CSKA Moscow (R)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FK Orenburg Youth
Đội hình ()
Dự bị
CSKA Moscow (R)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Orenburg Youth VS CSKA Moscow (R) ngày 10-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues