[SRC-] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 10 | 13 | 66.7% |
[SRC-] Lossiemouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 16-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
SCO HL | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
SCO HL | 30-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 23-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 15-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 28-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 02-11-19 | 5 - 4 (2 - 4) | 8 - 1 | T | ||||||||
SCO HL | 15-12-18 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 08-08-18 | 1 - 5 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 6 (0 - 6) | 7 - 9 | T | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 9 | 8.90 | 6.20 | 1.18 | B | 0.92 | -2 | 0.90 | B | T |
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 2 - 5 (1 - 0) | 6 - 9 | 9.80 | 6.60 | 1.11 | B | 0.84 | -2.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.44 | 0.96 | -1 | 0.74 | X | ||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.26 | 3.80 | 2.42 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Forres Mechanics |
Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 07-09-2024 | Khách | Inverurie Loco Works | 3 ngày |
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | fraserburgh | 10 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Huntly | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 07-09-2024 | Khách | Keith | 3 ngày |
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | Nairn County | 10 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Inverurie Loco Works | 14 ngày |