Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
Live | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
24 0:1 | 0.95 -0.75 0.85 0.9 -0.75 0.9 | 1 2.75 0.8 0.8 3.5 1 | 4.5 4 1.66 9.5 6.5 1.22 |
31 0:2 | 1 -0.5 0.8 0.92 -0.5 0.87 | 0.97 3.5 0.82 1 4.5 0.8 | 9 6 1.25 19 11 1.05 |
HT 0:2 | -0.98 -0.25 0.77 1 -0.25 0.8 | 0.82 3.75 0.97 0.8 3.75 1 | 21 10 1.05 21 11 1.05 |
64 0:3 | 1 -0.25 0.8 0.97 -0.25 0.82 | 0.7 3 -0.91 0.75 4 -0.95 | 34 17 1.02 67 41 1 |
67 0:4 | 0.9 -0.25 0.9 0.95 -0.25 0.85 | -0.98 4 0.77 -0.95 5 0.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
DC United4-2-44-3-3Celtic FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
DC United Sự kiện chính Celtic FC
0
Phút
4
87'
85'
Francis turley
Mohammed Olabosun Lawal
Christian Benteke
Jared Stroud
80'
Aaron Herrera
Pedro Santos
80'
Mateusz Klich
Matti Peltola
70'
69'
Mikey Johnston
65'
James Forrest
62'
Greg Taylor
colby donovan
62'
Anthony Ralston
Liam Scales
62'
Gustaf Lagerbielke
Stephen Welsh
62'
Mohammed Olabosun Lawal
Reo Hatate
62'
Callum McGregor
Tomoki Iwata
62'
James Forrest
Nicolas Kühn
nathan crockford
luis zamudio
62'
Martín Rodríguez
David Schnegg
59'
Cristián Dájome
Dominique Badji
59'
Jared Stroud
trialist
59'
Pedro Santos
allen lucas bartlett
46'
31'
Matt O'Riley
24'
Matt O'Riley
Hayden Sargis
Kristian Fletcher
5'
allen lucas bartlett
Steve Birnbaum
1'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng11
- 50TL kiểm soát bóng50
- 29Tấn công nguy hiểm60
- 71Tấn công99
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng0
- 5Sút không trúng7
- 0Penalty1
- 4Góc8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
DC UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngCeltic FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn