[ENG Conference North Division-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-] Darlington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Oxford City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | 2.46 | 3.40 | 2.23 | T | 0.94 | 0 | 0.76 | T | T |
INT CF | 23-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 4.75 | 4.55 | 1.45 | B | 0.78 | -1.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.11 | 7.40 | 12.00 | B | 0.83 | 2.25 | 0.99 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 9 | T | ||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.28 | 5.00 | 7.10 | B | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | X |
ENG Conf | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 5.90 | 4.50 | 1.37 | B | 0.93 | -1.25 | 0.89 | B | T |
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | H | 1.00 | -1 | 0.82 | B | X |
ENG Conf | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | 1.15 | 7.00 | 11.50 | B | 0.99 | 2.25 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.20 | 3.70 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Darlington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.92 | 3.60 | 2.00 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | 8.80 | 5.50 | 1.21 | 0.89 | -1.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CN | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.81 | 3.65 | 3.40 | 0.81 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG CN | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.78 | 3.55 | 3.65 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 06-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.15 | 3.35 | 2.82 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Oxford City |
Oxford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Curzon Ashton FC | 3 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Chủ | South Shields | 7 ngày |
ENG CN | 26-08-2024 | Khách | Kidderminster Harriers | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Buxton FC | 3 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Chủ | Leamington | 7 ngày |
ENG CN | 26-08-2024 | Khách | Curzon Ashton FC | 9 ngày |