[INT CF-] Radcliffe Borough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Radcliffe Borough |
Chủ - Khách |
---|
Radcliffe BoroughOldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 4.80 | 4.15 | 1.43 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Radcliffe Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 2.60 | 3.70 | 2.16 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
INT CF | 21-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.85 | 3.90 | 1.57 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
ENG-N PR | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.85 | 4.05 | 1.63 | 0.92 | -0.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.60 | 3.65 | 1.67 | 0.83 | -0.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 4.15 | 3.80 | 1.55 | 0.96 | -0.75 | 0.74 | X | ||
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.75 | 3.50 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 18-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.11 | 3.40 | 2.86 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 1 | 2.12 | 3.45 | 2.78 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Radcliffe Borough |
Radcliffe Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 10-08-2024 | Chủ | Scarborough | 14 ngày |
ENG CN | 17-08-2024 | Khách | Kidderminster Harriers | 21 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Chester FC | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | Braintree Town | 14 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Wealdstone FC | 21 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Chủ | AFC Fylde | 24 ngày |