So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
2.25
0.90
0.90
3.25
0.90
1.13
8.00
15.00
Live
0.90
2.25
0.90
0.90
3.25
0.90
1.13
8.00
15.00
Run
2.30
0.25
0.32
3.40
2.5
0.20
151.00
51.00
1.00

Bên nào sẽ thắng?

Marseille
ChủHòaKhách
Nimes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MarseilleSo Sánh Sức MạnhNimes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Marseille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312881050.0%
[INT CF-] Nimes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402851266.7%

Thành tích đối đầu

Marseille            
Chủ - Khách
MarseilleNimes
MarseilleNimes
NimesMarseille
MarseilleNimes
NimesMarseille
NimesMarseille
MarseilleNimes
MarseilleNimes
NimesMarseille
NimesMarseille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF15-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 0T
FRA D116-01-211 - 2
(0 - 0)
7 - 31.405.007.20B0.881.251.00TT
FRA D104-12-200 - 2
(0 - 0)
1 - 83.803.601.97T0.91-0.50.97TX
INT CF04-09-202 - 2
(2 - 1)
- H
INT CF09-08-200 - 1
(0 - 1)
2 - 22.863.351.99T0.92-0.250.78TX
FRA D128-02-202 - 3
(1 - 2)
8 - 93.353.452.03T0.97-0.50.85TT
FRA D121-12-193 - 1
(0 - 0)
7 - 41.364.857.10T0.851.251.03TT
FRA D113-04-192 - 1
(0 - 0)
4 - 61.474.405.70T0.8211.06TT
FRA D119-08-183 - 1
(1 - 0)
6 - 73.603.551.85B1.00-0.50.88BT
INT CF15-07-160 - 1
(0 - 0)
5 - 22.603.402.25T0.77-0.251.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Marseille            
Chủ - Khách
Le HavreMarseille
ReimsMarseille
MarseilleLorient
AtalantaMarseille
MarseilleAtalanta
MarseilleLens
MarseilleNice
ToulouseMarseille
MarseilleBenfica
BenficaMarseille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D119-05-241 - 2
(0 - 0)
5 - 33.703.651.98T0.90-0.50.98TT
FRA D115-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 102.753.652.44B1.0500.83BX
FRA D112-05-243 - 1
(2 - 1)
9 - 51.404.806.30T0.921.250.96TT
UEFA EL09-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 01.853.504.70B0.850.51.03BT
UEFA EL02-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 12.543.552.67H0.8800.98HX
FRA D128-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 112.083.603.45T0.820.251.06TT
FRA D124-04-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.173.453.35H0.890.250.99TT
FRA D121-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 43.053.602.25H0.90-0.250.98BT
UEFA EL18-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.193.652.85T0.950.250.87TX
UEFA EL11-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 82.133.703.30B0.860.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Nimes            
Chủ - Khách
MartiguesNimes
NimesSochaux
GOAL FCNimes
NimesRed Star FC 93
Orleans US 45Nimes
NimesVersailles 78
EpinalNimes
DijonNimes
NimesMarignane Gignac
Chamois NiortaisNimes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D318-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.783.353.851.020.750.80X
FRA D310-05-244 - 2
(2 - 0)
1 - 72.243.252.751.020.250.80T
FRA D303-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 22.133.053.100.870.250.95T
FRA D329-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.793.302.170.84-0.250.98X
FRA D319-04-240 - 1
(0 - 1)
11 - 01.923.053.700.920.50.90X
FRA D312-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.303.102.761.060.250.76X
FRA D305-04-242 - 1
(2 - 0)
4 - 62.633.202.331.0300.79T
FRA D329-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.903.253.500.900.50.92X
FRA D322-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 21.943.103.600.940.50.88H
FRA D315-03-243 - 2
(2 - 1)
5 - 21.963.303.500.960.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

MarseilleSo sánh số liệuNimes
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Marseille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Nimes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem3XemXem16XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem21XemXem61.8%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Marseille
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Nimes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem13XemXem7XemXem14XemXem38.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem9XemXem26.5%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Marseille
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Nimes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Marseille
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Nimes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Marseille
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Nimes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Marseille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-08-2024KháchStade Brestois28 ngày
FRA D125-08-2024ChủReims35 ngày
FRA D101-09-2024KháchToulouse42 ngày
Nimes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Marseille
Chấn thương
Án treo giò
Nimes
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Marseille VS Nimes ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues