Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZIM Premier League-8] Herentals FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 21 | 32 | 8 | 29.2% |
12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | 15 | 13 | 33.3% |
12 | 3 | 8 | 1 | 8 | 7 | 17 | 2 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[ZIM Premier League-18] Arenel Movers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | 18 | 18 | 12.5% |
12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 11 | 11 | 16 | 16.7% |
12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 18 | 7 | 16 | 8.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | 1 | 0.0% |
Herentals FC |
Chủ - Khách |
---|
Arenel MoversHerentals FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Herentals FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | B | ||||||||
ZIM LEG | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arenel Movers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ZIM LEG | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
ZIM LEG | 23-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
ZIM LEG | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Herentals FC |
Herentals FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 29-07-2024 | Khách | FC Platinum | 7 ngày |
ZIM LEG | 06-08-2024 | Chủ | ZPC Kariba | 15 ngày |
ZIM LEG | 13-08-2024 | Khách | Manica Diamond | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 29-07-2024 | Chủ | Capps linked | 7 ngày |
ZIM LEG | 06-08-2024 | Khách | Bikita Minerals FC | 15 ngày |
ZIM LEG | 13-08-2024 | Khách | FC Platinum | 22 ngày |