Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Campionato Primavera 2-] Pro Vercelli U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
[ITA Campionato Primavera 2-] Padova U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 9 | 50.0% |
Pro Vercelli U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Pro Vercelli U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 21-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.05 | 3.70 | 2.76 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
INT CF | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YTHL | 05-05-18 | 3 - 4 (0 - 4) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA YTHL | 28-04-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YTHL | 21-04-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 14-04-18 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
VIAT | 21-03-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.29 | 4.90 | 6.90 | H | 0.91 | 1.5 | 0.85 | T | X |
VIAT | 19-03-18 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.22 | 3.30 | 2.71 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
VIAT | 15-03-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.21 | 5.80 | 8.10 | B | 0.81 | 1.75 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Padova U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 21-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.96 | 3.70 | 2.93 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ITA YL B | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | |||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | |||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 6 - 4 (2 - 3) | 4 - 6 | 2.53 | 3.75 | 2.19 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ITA YL B | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pro Vercelli U20 |
Pro Vercelli U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-09-2024 | Khách | Spal U19 | 7 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Chủ | Cittadella Youth | 14 ngày |
ITA YL B | 05-10-2024 | Khách | Como U20 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-09-2024 | Chủ | Virtus Entella U20 | 7 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Venezia F.C. Youth | 14 ngày |
ITA YL B | 05-10-2024 | Chủ | Parma U20 | 21 ngày |