Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] Oldenburger SV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] TSV Nordmark Satrup |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
Oldenburger SV |
Chủ - Khách |
---|
Oldenburger SVTSV Nordmark Satrup |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER SHL | 02-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Oldenburger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER D5 | 07-08-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 1 - 4 | 2.02 | 4.00 | 2.48 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER SHL | 18-05-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
GER SHL | 04-05-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | B | ||||||||
GER SHL | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
GER SHL | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.99 | 4.10 | 2.48 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
GER SHL | 12-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
GER SHL | 04-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER SHL | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Nordmark Satrup |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 07-08-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 2 | |||||||||
GER SHL | 16-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
INT CF | 18-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
GER SHL | 19-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER SHL | 15-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
GER SHL | 02-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
GER SHL | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oldenburger SV |
Oldenburger SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|