[FRA National 3-] Chatou |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
[FRA National 3-] AG Caennaise |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | 6 | 33.3% |
Chatou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Chatou |
Chủ - Khách |
---|
ChatouSt. Maur Lusi |
Mantes-la-VilleChatou |
ChatouCaen PTT |
Caen IIChatou |
US Quevilly IIChatou |
DieppeChatou |
OisselChatou |
ChatouChartres FC |
ChatouNanterre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 14-08-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D5 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
FRA D5 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
FRA D5 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
FRA D5 | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
FRA D5 | 21-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
FRAC | 28-11-21 | 4 - 5 (2 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
FRAC | 14-11-21 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AG Caennaise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
FRA D5 | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
FRAC | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
FRA D5 | 25-11-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
FRAC | 18-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D5 | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 09-09-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 4 | |||||||||
FRA D5 | 19-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 25-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
FRAC | 13-11-21 | 2 - 3 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chatou |
Chatou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|