[FIN Kolmonen-] Komeetat |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] Kyparamaki |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | 4 | 0.0% |
Komeetat |
Chủ - Khách |
---|
KyparamakiKomeetat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Komeetat |
Chủ - Khách |
---|
LPKKomeetat |
KomeetatHoDy |
KyparamakiKomeetat |
KomeetatLPK |
HoDyKomeetat |
KomeetatHuima/Urho |
KomeetatKeuPa |
KomeetatViPa |
KomeetatAFC Keltik |
KomeetatKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 26-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 31-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIN CUP | 13-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 03-09-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 11-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kyparamaki |
Chủ - Khách |
---|
KyparamakiFC Jyvaskyla Blackbird |
KyparamakiViPa |
LPKKyparamaki |
KyparamakiHoDy |
KyparamakiKomeetat |
KyparamakiPEPO Lappeenranta |
KyparamakiLahti |
KyparamakiNiemU |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
Finland K | 24-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
Finland K | 17-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 10 | |||||||||
Finland K | 26-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
FIN CUP | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN CUP | 17-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 29-04-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Komeetat |
Komeetat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|