[FIN Kolmonen-] ToTe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 6 | 15 | 83.3% |
[FIN Kolmonen-] EsPa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 | 50.0% |
ToTe |
Chủ - Khách |
---|
EsPaToTe |
EsPaToTe |
EsPaToTe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 29-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
Finland K | 29-08-20 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 8 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ToTe |
Chủ - Khách |
---|
LJSToTe |
EPS ReserviToTe |
ToTeFC Espoo |
NuPSToTe |
FC KirkkonummiToTe |
ToTeEIF Academy |
ToTeHooGee |
VJS Vantaa BToTe |
ToTePPJ/Ruoholahti |
EsPaToTe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 18 | T | ||||||||
Finland K | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 15 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 05-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 01-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 0 | T | ||||||||
Finland K | 18-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EsPa |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviEsPa |
EsPaEPS Reservi |
FC EspooEsPa |
EsPaNuPS |
EIF AcademyEsPa |
EsPaFC Kirkkonummi |
EsPaLJS |
PPJ/RuoholahtiEsPa |
HooGeeEsPa |
EsPaToTe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 31-07-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 12 | |||||||||
Finland K | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Finland K | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
Finland K | 12-06-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Finland K | 07-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
Finland K | 31-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 23-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
Finland K | 16-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
Finland K | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ToTe |
ToTe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|