[GER Frauen Bundesliga-] Bayer Leverkusen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 6 | 18 | 100.0% |
[GER Frauen Bundesliga-] Eintracht Frankfurt (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 | 66.7% |
Bayer Leverkusen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
GER WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.89 | 3.40 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | X |
GER WD1 | 10-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | H | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
GER WD1 | 06-05-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | 4.75 | 4.10 | 1.43 | B | 0.94 | -1 | 0.76 | B | T |
INT CF | 28-01-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER WD1 | 26-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.17 | 5.80 | 7.90 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
GER WD1 | 24-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.16 | 5.90 | 8.00 | B | 0.84 | 2 | 0.86 | T | X |
GER WD1 | 21-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.90 | 4.05 | 1.62 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Bayer Leverkusen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERWC | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER WD1 | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 5 | 12.00 | 7.40 | 1.07 | T | 0.83 | -2.5 | 0.87 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.01 | 10.50 | 15.50 | B | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | X |
GER WD1 | 20-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.86 | 3.30 | 3.20 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | T |
GER WD1 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | 7.40 | 5.00 | 1.27 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Eintracht Frankfurt (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 1 - 5 | |||||||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.21 | 5.00 | 7.90 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | X | ||
GER WD1 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 07-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
INT CF | 01-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | 1.29 | 5.30 | 6.50 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
GER WD1 | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Bayer Leverkusen (w) |
Bayer Leverkusen (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | SG Essen-Schonebeck (W) | 7 ngày |
GER WD1 | 28-09-2024 | Chủ | Hoffenheim (W) | 14 ngày |
GER WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | Turbine Potsdam (W) | 7 ngày |
GER WD1 | 28-09-2024 | Chủ | VfL Wolfsburg (W) | 14 ngày |
GER WD1 | 05-10-2024 | Khách | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 ngày |