So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
0.92
0.82
3
0.88
2.61
3.70
2.14
Live
0.94
-0.25
0.92
0.80
3.5
1.04
2.82
4.15
1.99
Run
0.08
-0.25
4.54
4.76
4.5
0.07
36.00
15.50
1.01
BET365Sớm
1.05
0
0.80
0.88
3.25
0.98
2.50
3.60
2.38
Live
0.95
-0.25
0.90
0.85
3.5
1.00
3.00
3.90
2.00
Run
2.10
0
0.37
3.20
4.5
0.22
201.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
1.04
0.96
3.25
0.82
2.75
3.55
2.08
Live
0.96
-0.25
0.92
0.86
3.5
1.00
2.87
3.95
2.09
Run
2.50
0
0.28
4.00
3.5
0.11
88.00
7.20
1.05
188betSớm
0.79
-0.25
0.93
0.76
3
0.96
2.60
3.75
2.14
Live
0.94
-0.25
0.94
0.81
3.5
1.05
2.62
4.15
2.19
Run
0.09
-0.25
4.76
5.00
4.5
0.08
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.96
-0.25
0.78
0.89
3.25
0.85
2.85
3.47
1.95
Live
1.03
-0.25
0.85
0.92
3.5
0.94
2.72
3.60
2.09
Run
0.30
-0.25
2.38
2.56
3.5
0.27
145.00
7.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Zhejiang Professional FC
ChủHòaKhách
Chengdu Rongcheng FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zhejiang Professional FCSo Sánh Sức MạnhChengdu Rongcheng FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Super League-] Zhejiang Professional FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041313633.3%
[CHN Super League-] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101531683.3%

Thành tích đối đầu

Zhejiang Professional FC            
Chủ - Khách
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA CSL10-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.803.603.50B0.800.50.90BT
CHA CSL29-07-231 - 2
(1 - 1)
7 - 21.743.403.60T0.960.750.74TT
CHA CSL30-04-230 - 2
(0 - 1)
3 - 62.543.202.42B0.9000.80BX
CHA CSL15-12-221 - 1
(1 - 0)
1 - 71.933.203.15H0.930.50.77TX
CHA CSL24-10-221 - 1
(1 - 0)
2 - 52.643.152.21H0.72-0.250.98BX
CHA D118-12-211 - 2
(0 - 2)
3 - 21.903.303.10T0.900.50.80TT
CHA D130-11-211 - 3
(0 - 1)
6 - 32.053.003.00B0.830.50.87BT
CHA D104-11-201 - 0
(1 - 0)
2 - 32.263.202.72T1.010.250.75TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Zhejiang Professional FC            
Chủ - Khách
Zhejiang GreentownShanghai Port
Qingdao Youth IslandZhejiang Greentown
Zhejiang GreentownMeizhou Hakka
Shanghai PortZhejiang Greentown
Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown
Jiangxi Liansheng FCZhejiang Greentown
Zhejiang GreentownChangchun Yatai
Shandong TaishanZhejiang Greentown
Zhejiang GreentownWuhan Three Towns
Zhejiang GreentownNantong Zhiyun
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CFC17-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 33.404.051.64B0.90-0.750.80BX
CHA CSL13-07-245 - 2
(1 - 2)
7 - 54.704.301.42B0.76-1.250.94BT
CHA CSL07-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 31.324.605.70T0.751.250.95TT
CHA CSL29-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.255.106.30B0.741.50.96BT
CHA CSL25-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 62.883.501.94B0.76-0.50.94BT
CFC22-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 1015.008.601.07T1.01-2.50.75TX
CHA CSL15-06-243 - 1
(0 - 1)
9 - 31.484.104.95T0.8310.87TT
CHA CSL25-05-243 - 0
(3 - 0)
11 - 61.743.703.25B0.740.50.96BX
CHA CSL21-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 51.763.603.30T0.760.50.94TT
CHA CSL17-05-245 - 2
(3 - 1)
8 - 21.424.154.90T0.7310.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCNantong Zhiyun
Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers
Nantong ZhiyunChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCCangzhou Mighty Lions
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Shanghai ChangningChengdu Rongcheng FC
Shanghai ShenhuaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island
Shanghai PortChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA CSL20-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 33.303.601.750.95-0.50.75X
CFC16-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.145.809.700.9020.80X
CHA CSL12-07-242 - 1
(1 - 1)
12 - 11.374.305.200.881.250.82H
CHA CSL07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 66.504.651.280.80-1.50.90X
CHA CSL30-06-244 - 0
(2 - 0)
3 - 31.126.309.700.942.250.76T
CHA CSL26-06-241 - 5
(1 - 2)
2 - 104.003.551.610.90-0.750.80T
CFC21-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 1311.507.001.080.92-2.250.78X
CHA CSL16-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 131.923.403.250.920.50.78X
CHA CSL26-05-247 - 0
(3 - 0)
4 - 11.294.656.300.901.50.80T
CHA CSL22-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 71.573.903.900.9510.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Zhejiang Professional FCSo sánh số liệuChengdu Rongcheng FC
  • 24Tổng số ghi bàn24
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 20Tổng số mất bàn7
  • 2.0Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Zhejiang Professional FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Zhejiang Professional FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chengdu Rongcheng FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Zhejiang Professional FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng553331716
Chủ130331312
Khách4230044
Chengdu Rongcheng FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng354351927
Chủ113231414
Khách24112513
Chi tiết về HT/FT
Zhejiang Professional FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng502311106
Chủ500110102
Khách002201004
Chengdu Rongcheng FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900332102
Chủ600210001
Khách300122101
Thời gian ghi bàn thắng
Zhejiang Professional FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1246432245
Chủ1226222125
Khách0020210120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1232130011
Chủ1212020001
Khách0020110010
Chengdu Rongcheng FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng72523283410
Chủ5132314126
Khách2120014224
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7141001102
Chủ5031000000
Khách2110001102
3 trận sắp tới
Zhejiang Professional FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL03-08-2024ChủQingdao Manatee6 ngày
CHA CSL11-08-2024KháchTianjin Tigers14 ngày
CHA CSL16-08-2024KháchBeijing Guoan19 ngày
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL03-08-2024ChủChangchun Yatai6 ngày
CHA CSL09-08-2024KháchShenzhen Xinpengcheng12 ngày
CHA CSL17-08-2024KháchShandong Taishan20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Zhejiang Professional FC
Chấn thương
Án treo giò
Chengdu Rongcheng FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Zhejiang Professional FC VS Chengdu Rongcheng FC ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues