[EST Women's Meistri Liiga-2] JK Tabasalu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 2 | 4 | 36 | 16 | 23 | 2 | 53.8% |
7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 16 | 2 | 71.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 7 | 4 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
[EST Women's Meistri Liiga-6] Tallinna FC Ararat (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 2 | 6 | 23 | 29 | 14 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 4 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 7 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | 50.0% |
JK Tabasalu (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tallinna FC Ararat (W)JK Tabasalu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 18-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 03-08-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
EST WD2 | 30-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
EST WD2 | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | B | ||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
EST WD2 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 11 | T | ||||||||
EST WD2 | 07-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
Estonia cup (w) | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
EST WD2 | 18-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
Estonia cup (w) | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
EST WD2 | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna FC Ararat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
EST WD2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 07-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
EST WD2 | 18-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 2 | |||||||||
EST WD2 | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu (w) |
JK Tabasalu (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 24-08-2024 | Khách | Saku Sporting (W) | 7 ngày |
EST WD2 | 31-08-2024 | Khách | Tammeka Tartu (W) | 14 ngày |
EST WD2 | 20-09-2024 | Khách | FC Lootos Polva (W) | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 24-08-2024 | Khách | FC Lootos Polva (W) | 7 ngày |
EST WD2 | 31-08-2024 | Chủ | Saku Sporting (W) | 14 ngày |
EST WD2 | 07-09-2024 | Khách | Viimsi JK (W) | 21 ngày |