So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
-1
1.01
0.80
2.25
1.00
5.10
3.75
1.52
Live
0.93
-1
0.93
0.95
2.5
0.89
5.50
4.00
1.50
Run
0.06
-0.25
5.00
4.54
1.5
0.06
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
0.90
2.75
0.90
10.00
5.25
1.22
Live
0.85
-1
0.95
1.00
2.5
0.80
5.00
4.00
1.53
Run
3.15
0
0.22
6.80
1.5
0.09
1.02
19.00
101.00
Mansion88Sớm
0.82
-1
0.92
0.73
2.25
1.01
5.20
3.70
1.52
Live
0.98
-1
0.82
0.75
2.25
1.05
5.80
3.80
1.47
Run
2.85
0
0.23
6.66
1.5
0.06
1.16
4.60
60.00
188betSớm
0.82
-1
1.02
0.81
2.25
1.01
5.10
3.75
1.52
Live
0.91
-1
0.97
0.96
2.5
0.90
5.40
3.95
1.51
Run
0.07
-0.25
5.26
5.55
1.5
0.04
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
1.12
4.96
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Busan Transportation Corporation
ChủHòaKhách
Gyeongju KHNP
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Busan Transportation CorporationSo Sánh Sức MạnhGyeongju KHNP
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-15] Busan Transportation Corporation
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2453162752181520.8%
133191429101323.1%
11227132381518.2%
601571510.0%
[KOR K3-2] Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241545382049262.5%
1392219829169.2%
11623191220554.5%
6330631250.0%

Thành tích đối đầu

Busan Transportation Corporation            
Chủ - Khách
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL17-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.913.203.55B0.910.50.91BX
KCL04-11-233 - 1
(2 - 0)
9 - 22.283.152.75B1.050.250.77BT
KCL09-06-232 - 2
(1 - 1)
3 - 52.613.252.45H0.9900.87HT
KCL26-06-223 - 1
(1 - 1)
2 - 32.273.202.73B1.040.250.78BT
KCL12-03-220 - 1
(0 - 0)
2 - 1B
KCL22-10-211 - 3
(0 - 1)
5 - 42.273.102.79B1.060.250.80BT
KCL06-06-211 - 0
(0 - 0)
1 - 42.253.302.69B1.040.250.78BX
KCL11-10-202 - 1
(1 - 1)
- 2.093.302.72B0.900.250.80BT
KCL23-05-202 - 2
(1 - 1)
- 2.173.252.64H0.950.250.75TT
KOR D307-09-191 - 1
(0 - 0)
- 2.143.152.97H0.910.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Busan Transportation Corporation            
Chủ - Khách
Chuncheon CitizenBusan Transportation Corporation
Siheung CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationUlsan Citizens
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationYeoju Sejong
Busan Transportation CorporationYangpyeong
Busan Transportation CorporationPocheon FC
Daegu FC IIBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationPaju Citizen FC
Busan Transportation CorporationDaejeon Korail
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL28-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 81.803.303.85H0.800.51.02TT
KCL23-06-243 - 1
(1 - 1)
6 - 61.275.007.50B0.861.50.96BT
KCL16-06-243 - 4
(2 - 2)
5 - 52.953.152.17B0.90-0.250.92BT
KCL08-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.983.353.40B0.980.50.84BX
KCL01-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.043.253.10B0.790.251.03BX
KCL26-05-241 - 3
(0 - 3)
5 - 12.193.152.88B0.940.250.88BT
KCL18-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.693.302.25T0.78-0.251.04TT
KCL12-05-244 - 2
(3 - 0)
3 - 82.333.502.61B0.8001.02BT
KCL04-05-241 - 3
(0 - 1)
7 - 13.053.052.25B0.83-0.250.99BT
KCL27-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

Gyeongju KHNP            
Chủ - Khách
Paju Citizen FCGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPDaejeon Korail
Gimhae CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPHwaseong FC
Changwon CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gyeongju KHNPDaegu FC II
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPSiheung City
Gyeongju KHNPUlsan Citizens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL29-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 53.553.001.970.85-0.50.97H
KCL22-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.973.203.350.970.50.85X
KCL15-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.273.202.861.020.250.80X
KCL08-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 22.263.152.941.000.250.82H
KCL02-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 33.103.202.051.02-0.250.80X
KCL25-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.883.203.600.880.50.94T
KCL19-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.334.656.600.811.251.01T
KCL11-05-243 - 2
(2 - 0)
6 - 82.762.882.441.0000.76T
KCL03-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.563.102.460.9700.89X
KCL28-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Busan Transportation CorporationSo sánh số liệuGyeongju KHNP
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn9
  • 2.3Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Busan Transportation Corporation
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
Busan Transportation Corporation
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Gyeongju KHNP
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Busan Transportation Corporation
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54310310
Chủ3311026
Khách2120014
Gyeongju KHNP
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng165111113
Chủ0431076
Khách1220147
Chi tiết về HT/FT
Busan Transportation Corporation
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000005116
Chủ000002105
Khách000003011
Gyeongju KHNP
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng620310011
Chủ420200000
Khách200110011
Thời gian ghi bàn thắng
Busan Transportation Corporation
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1212025102
Chủ0112015000
Khách1100010102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210023001
Chủ0110013000
Khách1100010001
Gyeongju KHNP
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0305413127
Chủ0004403004
Khách0301010123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0204311112
Chủ0004301002
Khách0200010110
3 trận sắp tới
Busan Transportation Corporation
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL13-07-2024KháchGangneung City6 ngày
KCL21-07-2024ChủChangwon City14 ngày
KCL27-07-2024KháchHwaseong FC20 ngày
Gyeongju KHNP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL14-07-2024ChủPocheon FC7 ngày
KCL20-07-2024KháchYangpyeong13 ngày
KCL28-07-2024ChủYeoju Sejong21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Busan Transportation Corporation
Chấn thương
Án treo giò
Gyeongju KHNP
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Busan Transportation Corporation
Đội hình ()
Dự bị
Gyeongju KHNP
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng62.5% [15]
  • [3] 12.5%Hòa16.7% [15]
  • [16] 66.7%Bại20.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng25.0% [6]
  • [1] 4.2%Hòa8.3% [2]
  • [9] 37.5%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    52 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.83
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 16.67%Hòa9.09% [1]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Busan Transportation Corporation VS Gyeongju KHNP ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues