Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-] Devonport City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 66.7% |
[AUS TSA Premier League-] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 29 | 4 | 14 | 66.7% |
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 3.40 | 3.95 | 1.75 | T | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | X |
TSA TPL | 15-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 1.49 | 4.30 | 4.60 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | T |
TSA TPL | 13-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.47 | 4.35 | 4.80 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
TSA TPL | 30-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 12 | 2.78 | 3.60 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
TSA TPL | 04-06-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.55 | 3.70 | 2.18 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | H |
A FFA Cup | 07-05-22 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
TSA TPL | 26-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
TSA TPL | 04-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.56 | 3.70 | 2.19 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
TSA TPL | 07-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.94 | 3.75 | 2.95 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
TSA TPL | 10-07-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.76 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.59 | 4.00 | 4.20 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | X |
TSA TPL | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.46 | 4.35 | 4.90 | T | 0.81 | 1 | 1.01 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.02 | 3.55 | 2.90 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.99 | 3.55 | 1.88 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 12 | |||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TSA TPL | 16-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Devonport City |
Devonport City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 4 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 25-05-2024 | Khách | Hobart Zebras | 14 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | LAN Thurston | 21 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Launceston City | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 25-05-2024 | Chủ | LAN Thurston | 14 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | Launceston City | 21 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 35 ngày |