[AUS TSA Premier League-3] Devonport City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 60 | 19 | 44 | 3 | 65.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 3 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 33 | 13 | 23 | 3 | 70.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 5 | 10 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-5] Launceston City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 34 | 31 | 5 | 42.9% |
10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 17 | 16 | 5 | 50.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 15 | 5 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 7.50 | 5.70 | 1.23 | T | 0.95 | -1.75 | 0.87 | B | X |
TSA TPL | 17-06-23 | 1 - 8 (0 - 5) | 5 - 7 | 6.20 | 5.10 | 1.31 | T | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | T |
TSA TPL | 01-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | 1.15 | 5.90 | 8.80 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
TSA TPL | 20-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.12 | 7.30 | 10.50 | T | 0.80 | 2.25 | 0.96 | T | X |
TSA TPL | 25-06-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | 12.00 | 7.40 | 1.11 | T | 0.98 | -2.25 | 0.84 | B | X |
TSA TPL | 09-04-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
TSA TPL | 21-08-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | 8.50 | 5.70 | 1.21 | T | 0.96 | -1.75 | 0.86 | T | X |
TSA TPL | 19-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Devonport City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.90 | 5.80 | 1.17 | T | 0.80 | -2 | 0.90 | T | T |
A FFA Cup | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.98 | 3.90 | 1.89 | H | 0.93 | -0.5 | 0.89 | B | X |
TSA TPL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Launceston City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | 10.50 | 7.20 | 1.13 | 0.93 | -2.25 | 0.83 | X | ||
TSA TPL | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 5.10 | 4.90 | 1.39 | 0.75 | -1.5 | 1.01 | X | ||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | 6.90 | 5.50 | 1.21 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | X | ||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | |||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
TSA TPL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
TSA TPL | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
A FFA Cup | 30-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Devonport City |
Devonport City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 3 | 6 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Riverside Olympic | 7 ngày |
TSA TPL | 30-06-2024 | Khách | South Hobart | 15 ngày |
TSA TPL | 06-07-2024 | Chủ | Kingborough Lions | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 22-06-2024 | Chủ | Kingborough Lions | 7 ngày |
TSA TPL | 29-06-2024 | Khách | Hobart Zebras | 14 ngày |
TSA TPL | 05-07-2024 | Chủ | LAN Thurston | 20 ngày |