Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Super League-] Shenzhen Peng City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
[CHN Super League-] Qingdao West Coast FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
Shenzhen Peng City FC |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen XinpengchengQingdao Youth Island |
Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng |
Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng |
Shenzhen XinpengchengQingdao Youth Island |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 02-09-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.97 | 2.96 | 3.65 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 21-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.05 | 2.93 | 3.10 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
CHA D1 | 04-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | 3.95 | 3.55 | 1.71 | B | 0.83 | -0.75 | 0.93 | B | X |
CHA D1 | 20-07-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 1.26 | 4.35 | 7.70 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Shenzhen Peng City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.01 | 3.25 | 2.90 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | 1.98 | 3.25 | 3.30 | B | 0.73 | 0.25 | 0.97 | B | T |
CHA CSL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | T |
CHA CSL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.05 | 3.35 | 2.75 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 09-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.35 | 4.20 | 7.00 | T | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | T |
CHA CSL | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 29-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | 2.28 | 3.25 | 2.50 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | T |
CHA CSL | 10-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.70 | 3.35 | 2.21 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CHA CSL | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 1.39 | 4.35 | 5.80 | B | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 05-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.37 | 4.45 | 6.00 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Qingdao West Coast FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 5.10 | 4.25 | 1.39 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
CHA CSL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.02 | 3.10 | 3.00 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.16 | 3.15 | 2.93 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 21-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.32 | 4.60 | 6.90 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | 1.82 | 3.35 | 3.30 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
CHA CSL | 10-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.64 | 3.45 | 2.22 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 5 | 1.42 | 4.20 | 5.60 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
CHA CSL | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.28 | 3.20 | 2.51 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
CHA CSL | 08-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.29 | 4.60 | 7.90 | 0.74 | 1.25 | 1.02 | X | ||
CHA CSL | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Shenzhen Peng City FC |
Shenzhen Peng City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 16-05-2024 | Khách | Shandong Taishan | 4 ngày |
CHA CSL | 21-05-2024 | Khách | Meizhou Hakka | 9 ngày |
CHA CSL | 26-05-2024 | Chủ | Shanghai Shenhua | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 18-05-2024 | Chủ | Shanghai Port | 6 ngày |
CHA CSL | 22-05-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 10 ngày |
CHA CSL | 26-05-2024 | Khách | Chengdu Rongcheng FC | 14 ngày |