Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Krylia Sovetov II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[RUS FNL2-] Nosta Novotroitsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
Krylia Sovetov II |
Chủ - Khách |
---|
Nosta NovotroitskKrylia Sovetov II |
Krylia Sovetov IINosta Novotroitsk |
Nosta NovotroitskKrylia Sovetov II |
Nosta NovotroitskKrylia Sovetov II |
Krylia Sovetov IINosta Novotroitsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 09-04-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | X |
RUS D2 | 13-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 3.60 | 3.75 | 1.74 | B | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | H |
INT CF | 12-02-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-11-17 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 18-08-17 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 6 | 3.70 | 3.60 | 1.66 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Krylia Sovetov II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 15-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-02-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nosta Novotroitsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 05-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 22-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 08-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Krylia Sovetov II |
Krylia Sovetov II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 12-05-2024 | Khách | Dinamo Barnaul | 8 ngày |
RUS D2 | 19-05-2024 | Chủ | FC Nizhny Novgorod II | 15 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Khách | Amkar Perm | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 11-05-2024 | Chủ | Rubin Kazan B | 7 ngày |
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | Dynamo Kirov | 14 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Chủ | FK Ural-2 | 21 ngày |