Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth League-] Atletico Mineiro Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 14 | 7 | 16.7% |
[BRA Youth League-] Atletico GO (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-10-21 | 6 - 0 (3 - 0) | 12 - 7 | T | ||||||||
Bra YL | 18-07-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | 1.49 | 3.85 | 4.55 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
BRA YCup | 13-04-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.58 | 3.65 | 4.10 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
BRA YCup | 05-04-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | 2.77 | 3.25 | 2.07 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Bra YL | 08-12-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 4.75 | 3.80 | 1.47 | H | 0.86 | -1 | 0.90 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | B | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 10 | T | ||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | H | ||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 9 | H | ||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | B | 0.94 | 2.25 | 0.88 | T | X |
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CSP YC | 07-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 6.10 | 4.45 | 1.31 | T | 0.93 | -1.25 | 0.77 | T | X |
CSP YC | 04-01-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | T | 0.80 | 3.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 14-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 4 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 3 | |||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
BNY | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 5 | 1.52 | 3.60 | 4.70 | 0.98 | 1 | 0.72 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Mineiro Youth |
Atletico Mineiro Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Santos (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Atletico Paranaense (Youth) | 28 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Chủ | Ceara (Youth) | 28 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Khách | Cuiaba (MT) (Youth) | 35 ngày |