So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.5
0.97
0.90
2.5
0.86
1.79
3.45
3.65
Live
0.82
0.25
1.00
0.96
2.5
0.84
2.05
3.30
3.05
Run
0.50
0
1.47
3.44
3.5
0.09
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
1.03
1
0.78
0.83
2.75
0.98
1.55
3.80
5.25
Live
1.00
0.5
0.80
0.97
2.5
0.82
2.00
3.30
3.40
Run
1.42
-0.75
0.52
0.35
3.75
2.10
3.75
1.28
23.00
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.80
1.01
3
0.75
1.79
3.40
3.75
Live
0.94
0.5
0.90
1.07
2.5
0.75
1.93
3.25
3.40
Run
0.38
0
1.85
4.54
3.5
0.11
1.06
5.90
126.00
188betSớm
0.80
0.5
0.98
0.91
2.5
0.87
1.79
3.45
3.65
Live
0.81
0.25
1.03
0.97
2.5
0.85
2.05
3.30
3.05
Run
0.51
0
1.49
3.84
3.5
0.08
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.79
0.5
0.95
0.86
2.5
0.88
1.79
3.08
3.48
Live
1.01
0.5
0.83
0.77
2.25
1.05
2.01
3.10
3.32
Run
0.42
0
1.72
5.00
3.5
0.06
1.01
8.40
195.00

Bên nào sẽ thắng?

Greece (w)
ChủHòaKhách
Montenegro (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Greece (w)So Sánh Sức MạnhMontenegro (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Greece (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312651050.0%
[UEFA Women's Championship-] Montenegro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64112351366.7%

Thành tích đối đầu

Greece (w)            
Chủ - Khách
Greece (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Greece (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW22-10-201 - 0
(0 - 0)
4 - 51.107.5013.00T0.842.250.98TX
UEFACW06-11-190 - 4
(0 - 1)
0 - 84.704.051.45T0.90-10.80TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Greece (w)            
Chủ - Khách
Andorra (W)Greece (W)
Greece (W)Faroe Islands (W)
Turkey (W)Greece (W)
Romania (W)Greece (W)
Poland (W)Greece (W)
Greece (W)Serbia (W)
Ukraine (W)Greece (W)
Greece (W)Ukraine (W)
Serbia (W)Greece (W)
Greece (W)Poland (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 3
(0 - 1)
0 - 518.5012.501.01T0.85-3.750.91BX
UEFACW05-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.107.3013.50T0.852.250.91TX
INT FRL25-02-241 - 2
(1 - 0)
- T
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.963.253.00H0.960.50.74TX
UEFA WNL05-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 11.165.9011.50B1.0320.79HX
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 48.405.101.24B0.99-1.50.83BX
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 51.553.804.75B1.0110.75HX
UEFA WNL27-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 93.503.651.79T0.97-0.50.79TT
UEFA WNL26-09-234 - 0
(3 - 0)
8 - 21.195.509.80B0.861.750.90BT
UEFA WNL22-09-231 - 3
(1 - 2)
5 - 58.405.201.19B0.82-1.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Montenegro (w)            
Chủ - Khách
Montenegro (W)Faroe Islands (W)
Montenegro (W)Andorra (W)
Northern Ireland (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Northern Ireland (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Montenegro (W)Faroe Islands (W)
Azerbaijan (W)Montenegro (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Montenegro (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-245 - 1
(2 - 1)
4 - 01.0310.5019.000.9530.81T
UEFACW05-04-246 - 1
(2 - 1)
9 - 11.0211.0019.000.8030.96T
UEFA WNL27-02-241 - 1
(0 - 0)
13 - 51.117.0013.000.922.250.84X
UEFA WNL23-02-240 - 2
(0 - 0)
4 - 156.804.701.270.83-1.50.87X
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 51.215.309.300.961.750.86X
UEFA WNL01-12-239 - 0
(3 - 0)
13 - 01.274.857.700.921.50.90T
UEFA WNL31-10-233 - 0
(0 - 0)
5 - 42.773.052.310.73-0.251.03T
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 93.253.301.970.79-0.50.97X
UEFA WNL26-09-230 - 1
(0 - 0)
10 - 01.523.855.000.9610.80X
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 1)
5 - 44.453.901.490.81-10.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Greece (w)So sánh số liệuMontenegro (w)
  • 9Tổng số ghi bàn26
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Greece (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Montenegro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Greece (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Montenegro (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Greece (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0100001
Khách0001012
Montenegro (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000247
Chủ0000247
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Greece (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ000100000
Khách100000000
Montenegro (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ200000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Greece (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000102100
Chủ0000001000
Khách0000101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101000
Chủ0000001000
Khách0000100000
Montenegro (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111102113
Chủ0111102113
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000000
Chủ0110000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Greece (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchFaroe Islands (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủAndorra (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchMontenegro (W)46 ngày
Montenegro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchAndorra (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchFaroe Islands (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủGreece (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Greece (w)
Chấn thương
Án treo giò
Montenegro (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Greece (w)
Đội hình ()
Dự bị
Montenegro (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Greece (w) VS Montenegro (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues