So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0
1.03
0.84
3
0.96
2.25
3.75
2.55
Live
1.01
0.25
0.87
0.89
3
0.97
2.17
3.80
2.67
Run
0.71
0
1.20
2.04
2.5
0.35
6.00
1.25
7.20
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.05
0.88
3
0.98
2.55
3.75
2.20
Live
1.05
0.25
0.80
0.88
3
0.98
2.30
3.75
2.40
Run
0.70
0
1.10
2.45
2.5
0.30
6.00
1.28
7.50
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
0.97
0.81
3
0.95
2.24
3.55
2.70
Live
0.80
0
1.11
0.89
3
0.99
2.27
3.50
2.67
Run
0.70
0
1.16
1.66
2.5
0.42
4.55
1.37
5.90
188betSớm
0.80
0
1.04
0.85
3
0.97
2.25
3.75
2.55
Live
0.83
0
1.07
0.97
3.25
0.91
-
-
-
Run
0.72
0
1.21
2.27
2.5
0.32
5.90
1.26
7.10
SbobetSớm
0.80
0
1.02
0.84
3
0.96
2.25
3.34
2.51
Live
0.73
0
1.20
0.92
3
0.96
2.18
3.50
2.79
Run
0.70
0
1.16
1.85
2.5
0.36
4.97
1.32
6.00

Bên nào sẽ thắng?

KuPS (Youth)
ChủHòaKhách
RoPS Rovaniemi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPS (Youth)So Sánh Sức MạnhRoPS Rovaniemi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%
[FIN Kakkonen-] RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiKuPS (Youth)
RoPS RovaniemiKuPS (Youth)
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A26-05-241 - 1
(0 - 0)
- 1.474.455.10H0.8311.05TX
FIN D3 A08-10-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.734.003.45B0.920.750.90BX
FIN D3 A22-07-231 - 1
(1 - 0)
4 - 32.163.752.57H1.000.250.82TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)KPV
KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiKuPS (Youth)
Klubi 04 HelsinkiKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Jazz Pori
KuPS (Youth)VIFK
AtlantisKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK
KuPS (Youth)EPS Espoo
KuPS (Youth)FC Vaajakoski
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A27-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.103.651.90B0.92-0.50.90BH
FIN D3 A20-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 52.163.852.51B1.010.250.81BX
FIN D3 A10-07-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.703.552.13H0.91-0.250.91BT
FIN D3 A07-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 31.127.0011.50B0.912.250.85BT
FIN D3 A29-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 43.854.251.60T1.01-0.750.81TX
FIN D3 A20-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.733.753.65T0.930.750.89TH
FIN D3 A12-06-243 - 1
(1 - 1)
7 - 11.314.906.40B0.971.50.85BT
FIN D3 A09-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.403.851.77H0.84-0.750.98BX
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 92.573.502.25T1.0100.75TT
FIN D3 A30-05-245 - 1
(3 - 1)
6 - 82.163.502.71T0.930.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

RoPS Rovaniemi            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiRoPS Rovaniemi
Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiAtlantis
RoPS RovaniemiKPV
VIFKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiEPS Espoo
OLS OuluRoPS Rovaniemi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A03-08-242 - 3
(2 - 2)
- 2.053.752.730.850.250.91T
FIN D3 A27-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 102.903.652.000.82-0.51.00H
FIN D3 A20-07-243 - 1
(2 - 1)
- 2.463.852.211.0200.80T
FIN D3 A14-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.127.8013.000.842.251.04X
FIN D3 A06-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 71.743.803.550.930.750.95X
FIN D3 A29-06-242 - 1
(0 - 1)
- 4.304.051.560.80-11.02H
FIN D3 A19-06-241 - 2
(1 - 1)
- 2.743.602.090.94-0.250.88H
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.563.702.190.80-0.251.02H
FIN D3 A08-06-242 - 1
(0 - 0)
- 1.943.603.050.940.50.88H
FIN D3 A03-06-244 - 0
(2 - 0)
8 - 61.384.555.500.881.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

KuPS (Youth)So sánh số liệuRoPS Rovaniemi
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
KuPS (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
RoPS Rovaniemi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KuPS (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng37502179
Chủ1430196
Khách2320183
RoPS Rovaniemi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng644221313
Chủ12411710
Khách5201163
Chi tiết về HT/FT
KuPS (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600033005
Chủ400011003
Khách200022002
RoPS Rovaniemi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400132107
Chủ200112102
Khách200020005
Thời gian ghi bàn thắng
KuPS (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1545212213
Chủ0322211202
Khách1223001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1241011112
Chủ0220011101
Khách1021000011
RoPS Rovaniemi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3223304162
Chủ2201203151
Khách1022101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3111102021
Chủ2101002020
Khách1010100001
3 trận sắp tới
KuPS (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A17-08-2024KháchEPS Espoo7 ngày
FIN D3 A20-08-2024KháchJyvaskyla JK10 ngày
FIN D3 A31-08-2024ChủAtlantis21 ngày
RoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A17-08-2024ChủOLS Oulu7 ngày
FIN D3 A24-08-2024KháchEPS Espoo14 ngày
FIN D3 A31-08-2024ChủVIFK21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPS (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
RoPS Rovaniemi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KuPS (Youth) VS RoPS Rovaniemi ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues