So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.95
2.5
0.85
1.44
4.00
5.70
Live
0.65
1
1.20
0.98
2.5
0.82
-
-
-
Run
2.17
0.25
0.26
2.77
2.5
0.14
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
1.65
3.50
4.33
Live
0.77
1
1.02
0.97
2.5
0.82
1.45
3.90
5.75
Run
0.26
0
2.70
7.75
2.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.87
0.87
2.5
0.87
1.43
3.90
6.10
Live
0.66
1
1.22
0.90
2.5
0.92
1.35
4.25
7.30
Run
0.31
0
2.12
6.25
2.5
0.06
1.06
6.50
53.00
188betSớm
0.83
1
1.01
0.96
2.5
0.86
1.44
4.00
5.70
Live
0.68
1
1.19
0.89
2.5
0.93
-
-
-
Run
1.72
0.25
0.40
2.32
2.5
0.23
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
1
0.88
0.95
2.5
0.85
1.44
3.63
5.40
Live
0.77
1
1.07
1.01
2.5
0.81
1.41
3.90
6.30
Run
0.25
0
2.43
3.84
2.5
0.08
1.05
7.40
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine (w)
ChủHòaKhách
Croatia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine (w)So Sánh Sức MạnhCroatia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Ukraine (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211241150.0%
[UEFA Women's Championship-] Croatia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303412950.0%

Thành tích đối đầu

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 45.003.901.50B0.84-10.92BX
INT FRL26-02-190 - 4
(0 - 3)
4 - 113.453.451.85T0.91-0.50.85TT
WWCPE05-04-180 - 3
(0 - 3)
3 - 33.603.451.81T0.95-0.50.81TT
WWCPE15-09-171 - 1
(0 - 0)
2 - 21.215.907.90H0.771.750.99TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Serbia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Poland (W)
Ukraine (W)Greece (W)
Greece (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 104.453.751.59H0.93-0.750.77BT
UEFACW31-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 11.384.206.20H0.951.250.81TX
UEFACW09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 45.003.901.50B0.84-10.92BX
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 61.117.1013.00T0.912.250.85TX
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.059.0017.00T0.962.750.80TX
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 98.205.201.19T0.83-1.750.87TT
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
4 - 41.404.255.80T0.991.250.83TX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
1 - 45.003.951.49B0.89-10.93BX
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 51.553.804.75T1.0110.75TX
UEFA WNL27-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 93.503.651.79B0.97-0.50.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Croatia (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Croatia (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Wales (W)Croatia (W)
Norway (W)Croatia (W)
Croatia (W)Norway (W)
Romania (W)Croatia (W)
Croatia (W)Slovakia (W)
Croatia (W)Finland (W)
Finland (W)Croatia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.423.956.000.7410.96X
UEFACW31-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 23.803.451.760.77-0.750.99X
UEFACW09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 45.003.901.50B0.84-10.92BX
UEFACW05-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 11.205.509.300.881.750.88T
UEFA WNL27-02-245 - 0
(3 - 0)
9 - 01.0112.5018.000.873.750.89T
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 1)
0 - 1211.006.301.110.96-20.74X
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 12.823.352.150.86-0.250.96X
UEFA WNL01-12-232 - 0
(0 - 0)
0 - 93.603.501.801.02-0.50.80X
UEFA WNL31-10-230 - 2
(0 - 2)
0 - 413.506.801.110.77-2.250.99X
UEFA WNL27-10-233 - 0
(1 - 0)
13 - 01.049.3021.000.802.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Ukraine (w)So sánh số liệuCroatia (w)
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ukraine (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Croatia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Croatia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ukraine (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120041
Chủ0020031
Khách1100010
Croatia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210022
Chủ0110021
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Ukraine (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120000001
Chủ110000000
Khách010000001
Croatia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100001
Chủ200000000
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Ukraine (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012000001
Chủ0012000001
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011000000
Chủ0011000000
Khách1000000000
Croatia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200001010
Chủ0200000010
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200001000
Chủ0200000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Croatia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Ukraine (w)
Chấn thương
Án treo giò
Croatia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Ukraine (w) VS Croatia (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues