Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 2.Divisjon-] Strindheim IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 6 | 12 | 66.7% |
[NOR 2.Divisjon-] Alta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
Strindheim IL |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Strindheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 16-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.89 | 3.70 | 1.98 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | T |
NOR D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.80 | 2.70 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
NOR D2 | 05-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
NOR D2 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 7 | 2.84 | 3.50 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | T |
NORC | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 14.50 | 8.60 | 1.04 | B | 0.86 | -2.75 | 0.84 | B | X |
NOR D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
NOR D2 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | 2.59 | 4.10 | 2.04 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | T |
NOR D2 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Alta |
Chủ - Khách |
---|
Valerenga BAlta |
AltaStrommen |
AltaStabaek |
TromsdalenAlta |
SkjervoyAlta |
AltaUllensaker/Kisa IL |
FolloAlta |
KirkenesAlta |
AltaKjelsas |
FolloAlta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 12-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | 3.25 | 4.10 | 1.76 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
NOR D2 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
NORC | 01-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 6 | 5.90 | 4.80 | 1.35 | 0.80 | -1.5 | 1.02 | T | ||
NOR D2 | 28-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.82 | 3.85 | 3.25 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
NORC | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.25 | 3.55 | 2.37 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
NOR D2 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | 2.33 | 3.75 | 2.36 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
NORC | 10-04-24 | 0 - 11 (0 - 5) | - | |||||||||
NOR D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Strindheim IL |
Strindheim IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 01-06-2024 | Khách | Strommen | 7 ngày |
NOR D2 | 08-06-2024 | Chủ | Stjordals Blink | 14 ngày |
NOR D2 | 15-06-2024 | Khách | Ullensaker/Kisa IL | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 01-06-2024 | Chủ | Grorud | 7 ngày |
NOR D2 | 08-06-2024 | Khách | Eidsvold Turn | 14 ngày |
NOR D2 | 15-06-2024 | Chủ | Stjordals Blink | 21 ngày |