Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.4 2.4 2.8 3.4 2.4 2.8 |
Live | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.4 2.4 2.8 3.4 2.4 2.8 |
11 1:0 | 0.97 0 0.87 1 0 0.85 | -0.95 3.25 0.8 0.82 3 -0.98 | 1.53 4 6.5 1.5 4 6.5 |
33 1:1 | 0.75 -0.25 -0.89 0.82 0 -0.98 | -0.95 3 0.8 0.95 3.75 0.9 | 1.57 4 6 2.62 2.87 3 |
HT 1:1 | 0.77 0 -0.91 0.8 0 -0.95 | - - - - | 2.75 2.6 3.2 2.75 2.6 3.1 |
56 1:2 | 0.7 0 -0.83 0.67 0 -0.8 | 0.75 4 -0.89 0.77 4 -0.91 | |
57 1:2 | - - - - | - - - - | 9.5 3.75 1.44 10 3.75 1.44 |
80 2:2 | 0.6 0 -0.71 0.75 0 -0.89 | -0.95 3.5 0.8 -0.83 4.5 0.7 | 26 4 1.28 4.33 1.57 5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC4-2-3-14-3-3Charlotte FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC Sự kiện chính Charlotte FC
2
Phút
2
Mikkel Desler
87'
Daniel Pereira
86'
81'
Benjamin Bender
Brandt Bronico
Jon Gallagher
80'
Diego Rubio
75'
Žan Kolmanič
Jhojan Valencia
74'
70'
Tyger Smalls
Kerwin Vargas
70'
Brecht Dejaegere
I. Tavares
Diego Rubio
Gyasi Zardes
65'
64'
P. Agyemang
Karol Świderski
59'
A. Privett
Owen Wolff
Osman Bukari
57'
Jon Gallagher
Guilherme Biro
57'
Mikkel Desler
Héctor Jimenez
57'
56'
I. Tavares
33'
Karol Świderski
Alexander Ring
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Thẻ vàng1
- 22Tấn công36
- 0Penalty1
- 3Góc3
- 56TL kiểm soát bóng44
- 7Sút không trúng7
- 13Tấn công nguy hiểm19
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 10 | Bàn thắng | 11 |
3 | Bàn thua | 3 | 16 | Bàn thua | 10 |
3.33 | Phạt góc | 5.67 | 3.40 | Phạt góc | 5.20 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Austin FCTỷ lệ ghi bàn thắngCharlotte FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 8
- 12
- 4
- 4
- 0
- 8
- 13
- 8
- 13
- 4
- 0
- 16
- 25
- 20
- 13
- 0
- 4
- 24
- 21