Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.91 0.5 0.78 -0.91 0.5 0.78 | 0.83 1.75 -0.97 0.83 1.75 -0.97 | 2.88 2 4 2.88 2 4 |
Live | -0.91 0.5 0.78 -0.91 0.5 0.78 | 0.83 1.75 -0.97 0.83 1.75 -0.97 | 2.88 2 4 2.88 2 4 |
34 1:0 | -0.93 0.25 0.72 0.75 0 -0.95 | 0.72 1 -0.93 0.72 2 -0.93 | 2.6 2.25 4 1.3 4.33 13 |
HT 1:0 | - - - - | -0.93 2 0.72 -0.91 2 0.7 | |
87 2:0 | 0.65 0 -0.83 0.8 0 1 | -0.24 1.5 0.16 -0.21 2.5 0.14 | |
91 3:0 | - - - - | -0.12 2.5 0.06 -0.12 3.5 0.06 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Temperley4-2-3-14-3-1-2Deportivo Moron
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Temperley Sự kiện chính Deportivo Moron
3
Phút
0
Gaston Gonzalez
91'
franco camejo
Julian·Mavilla
91'
Julian·Mavilla
88'
79'
Ivan vaquero
78'
thiago lauro
77'
thiago lauro
B. Machuca
76'
Bruno cabral
Juan Manuel Olivares
leandro lucero
Marcos arturia
76'
Jorge Scolari
71'
F. Krüger
Luis Lopez
66'
62'
Ivan vaquero
N. Henry
60'
Agustin Curruhinca
Julian Vitale
53'
Julian Vitale
Juan Gabriel·Frias
juan imbert
46'
46'
Juan Manuel Olivares
Marcos arturia
35'
Marcos arturia
31'
Emanuel fernando ibanez
16'
7'
P. Ferreira
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 69Tấn công nguy hiểm54
- 62TL kiểm soát bóng38
- 2Sút trúng0
- 2Góc4
- 0Penalty0
- 1Sút không trúng1
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ0
- 131Tấn công128
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 10 | Bàn thắng | 8 |
5 | Bàn thua | 3 | 8 | Bàn thua | 9 |
4.67 | Phạt góc | 3.33 | 5.70 | Phạt góc | 4.20 |
2 | Thẻ đỏ | 1 | 4 | Thẻ đỏ | 4 |
TemperleyTỷ lệ ghi bàn thắngDeportivo Moron
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 18
- 6
- 0
- 6
- 6
- 0
- 0
- 11
- 12
- 0
- 6
- 22
- 24
- 22
- 0
- 6
- 18
- 28
- 18