Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 2 0.83 0.98 2 0.83 | 0.9 3.25 0.9 0.9 3.25 0.9 | 5.75 1.2 10 5.75 1.2 10 |
Live | 0.98 2 0.83 0.98 2 0.83 | 0.9 3.25 0.9 0.9 3.25 0.9 | 5.75 1.2 10 5.75 1.2 10 |
HT 0:0 | 0.95 1.25 0.85 0.97 1.25 0.82 | 0.97 2 0.82 1 2 0.8 | 1.36 4 9 1.36 4 9.5 |
47 1:0 | 1 1.25 0.8 -0.93 1.25 0.72 | -0.98 2 0.77 0.8 2.75 1 | 1.4 4 9 1.06 10 23 |
51 2:0 | 0.85 1 0.95 1 1 0.8 | 0.95 2.75 0.85 0.8 3.5 1 | 1.06 10 23 1.01 26 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Charleston Battery4-5-15-3-2Miami FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Charleston Battery Sự kiện chính Miami FC
2
Phút
0
ezekiel soto
nick markanich
91'
87'
marco santana
85'
lucas depaula
Sam biek
85'
marco santana
Mujeeb Murana
Diego Gutierrez
Juan Torres
85'
robbie crawford
83'
robbie crawford
Chris Allan
76'
Josh Drack
leland archer
76'
jackson conway
md myers
76'
76'
Jordan Ayimbila
Roberto Molina
emilio ycaza
Arturo Rodriguez
67'
59'
luisinho
carlos junior palacios
nick markanich
51'
50'
Mujeeb Murana
nick markanich
48'
47'
Frank Lopez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Penalty0
- 1Thẻ vàng3
- 57TL kiểm soát bóng43
- 137Tấn công46
- 6Góc1
- 81Tấn công nguy hiểm12
- 15Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 3 | 11 | Bàn thắng | 9 |
4 | Bàn thua | 11 | 8 | Bàn thua | 29 |
8.00 | Phạt góc | 4.33 | 5.80 | Phạt góc | 3.70 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Charleston BatteryTỷ lệ ghi bàn thắngMiami FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 5
- 8
- 25
- 11
- 15
- 8
- 0
- 8
- 10
- 3
- 5
- 6
- 10
- 8
- 10
- 8
- 10
- 28
- 10