So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.06
0.92
2.5
0.94
2.07
3.50
3.20
Live
0.89
0.25
1.00
0.92
2.5
0.94
2.12
3.45
3.10
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
0.5
0.01
20.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.90
2.5
0.90
1.85
3.60
3.60
Live
0.85
0.25
0.95
0.98
2.5
0.83
2.15
3.50
3.20
Run
0.75
0
1.05
6.40
0.5
0.09
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.70
0.25
1.06
0.85
2.5
0.91
1.74
3.45
3.80
Live
1.14
0.5
0.75
0.94
2.5
0.92
2.16
3.25
2.86
Run
0.81
0
1.09
7.14
0.5
0.06
4.70
1.43
5.30
188betSớm
0.96
0.5
0.94
0.89
2.5
0.99
1.95
3.60
3.45
Live
0.92
0.25
0.98
0.95
2.5
0.93
2.17
3.45
3.00
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
0.5
0.04
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.88
2.5
0.92
1.92
3.11
3.34
Live
0.96
0.25
0.88
0.92
2.5
0.90
2.14
3.14
2.98
Run
0.79
0
1.09
3.70
0.5
0.15
8.20
1.13
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Tampico Madero
ChủHòaKhách
Correcaminos UAT
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tampico MaderoSo Sánh Sức MạnhCorrecaminos UAT
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-] Tampico Madero
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301421250.0%
[MEX Ascenso MX-] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123713516.7%

Thành tích đối đầu

Tampico Madero            
Chủ - Khách
Correcaminos UATTampico Madero
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D228-03-222 - 1
(0 - 0)
3 - 62.143.303.05B0.890.250.99BT
MEX D209-10-213 - 3
(1 - 0)
5 - 111.803.304.20H1.050.750.83TT
MEX D228-03-212 - 2
(1 - 0)
9 - 62.442.922.72H0.8001.02HT
MEX D211-10-200 - 0
(0 - 0)
9 - 52.243.152.82H1.020.250.80TX
MEX D214-02-201 - 0
(0 - 0)
4 - 52.373.102.66B0.8001.02BX
INT CF12-01-200 - 0
(0 - 0)
4 - 61.853.453.45H0.850.50.91TX
MEX D216-08-190 - 0
(0 - 0)
6 - 22.083.203.05H0.830.250.99TX
MEX D223-02-193 - 1
(0 - 0)
3 - 22.183.302.77B0.960.250.80BT
MEX D215-09-181 - 2
(1 - 1)
5 - 21.913.353.35B0.910.50.85BT
MEX D228-01-182 - 1
(1 - 0)
5 - 41.853.253.65T0.850.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Tampico Madero            
Chủ - Khách
Tampico MaderoVenados FC
Tampico MaderoMonarcas Morelia
CF AtlanteTampico Madero
Tampico MaderoAlebrijes de Oaxaca
Los Cabos UnitedTampico Madero
Tampico MaderoLos Cabos United
Racing Porto PalmeirasTampico Madero
Tampico MaderoRacing Porto Palmeiras
Tampico MaderoDeportiva Venados
Deportiva VenadosTampico Madero
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D203-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.893.252.14H0.91-0.250.91BX
MEX D228-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.093.553.15H0.850.251.03TX
INT CF14-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 51.733.603.80T0.950.750.81TX
INT CF13-07-247 - 0
(4 - 0)
5 - 1T
MEX D326-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 4H
MEX D323-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 51.973.053.15T0.970.50.73TT
MEX D319-05-242 - 2
(0 - 2)
4 - 3H
MEX D316-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 0T
MEX D312-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 1H
MEX D308-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.673.402.22H0.80-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Tlaxcala FCCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCimarrones de Sonora
Correcaminos UATVenados FC
Club Chivas TapatioCorrecaminos UAT
Atletico La PazCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTepatitlan de Morelos
Correcaminos UATTlaxcala FC
Leones NegrosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D204-08-243 - 2
(0 - 0)
15 - 21.973.403.150.970.50.85T
MEX D212-04-244 - 0
(3 - 0)
16 - 11.633.704.200.810.751.01T
MEX D228-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 11.983.503.450.980.50.90X
MEX D224-03-242 - 1
(2 - 0)
0 - 102.233.402.970.970.250.91T
MEX D220-03-242 - 2
(0 - 1)
12 - 22.213.353.050.950.250.93T
MEX D218-03-241 - 1
(0 - 0)
14 - 42.353.502.700.8001.08X
MEX D207-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 101.533.804.901.0210.80X
MEX D201-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 71.663.605.000.860.751.02X
MEX D228-02-241 - 1
(0 - 1)
14 - 11.703.854.300.900.750.98X
MEX D221-02-243 - 1
(2 - 0)
2 - 102.443.202.780.8101.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Tampico MaderoSo sánh số liệuCorrecaminos UAT
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tampico Madero
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Correcaminos UAT
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tampico Madero
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Correcaminos UAT
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tampico Madero
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1100001
Khách0000000
Correcaminos UAT
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0000000
Khách0010002
Chi tiết về HT/FT
Tampico Madero
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020000
Chủ000020000
Khách000000000
Correcaminos UAT
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Tampico Madero
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Correcaminos UAT
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001001
Chủ0000000000
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Tampico Madero
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D224-08-2024KháchCancun FC9 ngày
MEX D231-08-2024ChủMineros de Zacatecas15 ngày
MEX D207-09-2024KháchAtletico La Paz22 ngày
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D223-08-2024ChủCelaya FC7 ngày
MEX D231-08-2024KháchLeones Negros15 ngày
MEX D208-09-2024KháchCSyD Dorados de Sinaloa23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tampico Madero
Chấn thương
Án treo giò
Correcaminos UAT
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tampico Madero
Đội hình ()
Dự bị
Correcaminos UAT
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tampico Madero VS Correcaminos UAT ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues