[ROM Cup-] CS Paulesti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
[ROM Cup-] CSO Plopeni |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
CS Paulesti |
Chủ - Khách |
---|
CS PaulestiCSO Plopeni |
CS PaulestiCSO Plopeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 02-09-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
ROM D3 | 29-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Paulesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.44 | 3.95 | 4.90 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | X |
ROM D3 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | B | ||||||||
ROM D3 | 01-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
ROM D3 | 17-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
ROM D3 | 28-10-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 12 | T | ||||||||
ROM D3 | 13-10-23 | 5 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 06-10-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.90 | 3.70 | 2.82 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ROM D3 | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
CSO Plopeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.64 | 3.60 | 3.80 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
ROM D3 | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.35 | 3.10 | 2.49 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
ROM D3 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 02-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 24-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.78 | 3.40 | 3.40 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
ROM D3 | 28-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CS Paulesti |
CS Paulesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|