So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
-
-
-
2.19
3.15
2.91
Live
0.97
0.25
0.89
1.07
2.25
0.77
2.26
2.87
3.05
Run
0.04
-0.25
5.55
2.00
2.5
0.34
12.00
1.24
4.35
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
1.03
2.25
0.78
2.20
2.88
3.10
Live
0.95
0.25
0.85
1.03
2.25
0.78
2.20
2.88
3.10
Run
2.70
0
0.26
7.75
2.5
0.07
17.00
1.06
10.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.88
1.02
2.25
0.80
2.13
3.10
2.99
Live
0.95
0.25
0.89
1.04
2.25
0.78
2.12
3.05
3.05
Run
0.50
-0.25
1.51
2.94
2.5
0.16
9.60
1.36
3.55
188betSớm
0.99
0.25
0.85
1.03
2.25
0.79
2.19
3.15
2.91
Live
1.02
0.25
0.86
1.11
2.25
0.76
2.23
3.05
2.90
Run
0.41
-0.25
1.88
2.27
2.5
0.30
12.00
1.24
4.35
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
1.04
2.25
0.78
2.22
2.99
2.97
Live
0.99
0.25
0.85
1.04
2.25
0.78
2.22
2.99
2.97
Run
0.57
-0.25
1.36
3.84
2.5
0.12
9.20
1.32
3.85

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60333830.0%
[UZB Super League-] Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441120.0%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D103-03-242 - 2
(1 - 1)
0 - 52.293.053.00H1.030.250.83TT
UZB D112-11-223 - 1
(1 - 1)
- 1.424.156.50B1.071.250.80BT
UZB D130-06-221 - 1
(0 - 0)
3 - 12.522.922.62H0.8700.95HH
UZB D101-10-211 - 2
(1 - 0)
5 - 62.672.782.59B0.9400.88BT
UZB D111-05-211 - 3
(1 - 1)
9 - 31.573.554.95T0.810.751.01TT
UZB D125-09-202 - 2
(0 - 1)
10 - 42.123.352.87H1.070.50.75TT
UZB D115-06-200 - 3
(0 - 0)
1 - 31.414.205.80T1.021.250.80TT
UZB D115-09-191 - 1
(1 - 0)
10 - 01.175.8010.50H0.771.750.99TX
UZB D112-05-190 - 0
(0 - 0)
2 - 63.253.501.98H0.85-0.50.99BX
UZB D131-10-181 - 0
(0 - 0)
14 - 01.146.3012.00B0.8620.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
PakhtakorMetallurg Bekobod
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10B0.870.250.95BT
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D118-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 01.953.003.30H0.950.50.75TH
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85B0.9510.75HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 6 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentAl Kuwait SC
Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1
UZB D127-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.463.905.500.8810.94X
UZB D122-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 12.733.152.290.77-0.251.05T
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.183.102.930.970.250.85X
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.200.910.750.91T
UZB D127-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.003.103.351.000.50.82X
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.570.9000.96T
UZB D114-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.673.352.240.79-0.251.03X
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.800.8611.00T
UzbC27-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuLokomotiv Tashkent
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%TL thắng0.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Lokomotiv Tashkent
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metallurg Bekobod
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6511055
Chủ4200011
Khách2311044
Lokomotiv Tashkent
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5521057
Chủ2311035
Khách3210022
Chi tiết về HT/FT
Metallurg Bekobod
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002061013
Chủ000040011
Khách002021002
Lokomotiv Tashkent
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201033013
Chủ100013011
Khách101020002
Thời gian ghi bàn thắng
Metallurg Bekobod
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121102111
Chủ0100000010
Khách0021102101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121100110
Chủ0100000010
Khách0021100100
Lokomotiv Tashkent
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012110123
Chủ1011010112
Khách0001100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011100121
Chủ1010000111
Khách0001100010
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D111-08-2024KháchSogdiana Jizak7 ngày
UZB D115-08-2024ChủNeftchi Fargona11 ngày
UZB D123-08-2024ChủDinamo Samarqand19 ngày
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D109-08-2024ChủOlympic FK Tashkent5 ngày
UZB D118-08-2024KháchPakhtakor14 ngày
UZB D123-08-2024ChủQizilqum Zarafshon19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metallurg Bekobod
Chấn thương
Án treo giò
Lokomotiv Tashkent
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metallurg Bekobod VS Lokomotiv Tashkent ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues