So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.85
2.25
0.91
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.60
0
1.28
2.27
6.5
0.24
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
0.93
2.25
0.88
1.62
3.50
5.00
Live
0.95
1
0.85
0.85
2.25
0.95
1.61
3.75
4.33
Run
0.52
0
1.42
2.00
6.5
0.37
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.96
0.87
2.25
0.93
1.60
3.55
4.70
Live
0.84
0.75
0.96
0.88
2.25
0.92
1.58
3.55
4.85
Run
0.71
0
1.14
1.69
6.5
0.41
113.00
7.50
1.02
188betSớm
-
-
-
0.86
2.25
0.92
-
-
-
Live
-
-
-
0.86
2.25
0.92
-
-
-
Run
0.71
0
1.14
2.32
6.5
0.25
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
0.75
0.95
0.92
2.25
0.90
1.62
3.39
4.75
Run
0.82
0
1.02
1.88
6.5
0.39
44.00
8.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
Afumati
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhAfumati
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411861366.7%
[ROM Liga II-] Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011231583.3%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
AfumatiConcordia Chiajna
AfumatiConcordia Chiajna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC16-08-230 - 1
(0 - 0)
1 - 82.853.452.09T0.88-0.250.88TX
ROMC07-10-202 - 3
(1 - 2)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
MetaloglobusConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5T
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 91.903.253.50T0.900.50.92TT
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8T
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4T
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3T
ROM D207-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 31.364.156.90B0.961.250.86BX
ROM D202-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.903.052.23B0.82-0.251.00BH
ROM D222-02-241 - 2
(0 - 1)
9 - 21.813.203.95B0.810.51.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Dunarea CalarasiAfumati
ACS LPS HD ClinceniAfumati
AfumatiDunarea Calarasi
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
-
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.073.402.670.880.250.82X
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 31.255.006.600.781.50.92T
ROM D326-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 122.753.452.010.90-0.250.80X
ROM D320-04-243 - 3
(1 - 1)
-
ROM D306-04-242 - 1
(2 - 0)
8 - 5
ROM D330-03-244 - 0
(2 - 0)
10 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuAfumati
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Concordia Chiajna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Afumati
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Concordia Chiajna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Afumati
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Concordia Chiajna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Afumati
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Concordia Chiajna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Afumati
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-08-2024KháchFC Voluntari7 ngày
ROM D217-08-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt14 ngày
ROM D224-08-2024KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu21 ngày
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-08-2024ChủCS Mioveni7 ngày
ROM D217-08-2024KháchCorvinul Hunedoara14 ngày
ROM D224-08-2024ChủMetaloglobus21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Concordia Chiajna
Chấn thương
Án treo giò
Afumati
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Concordia Chiajna
Đội hình ()
Dự bị
Afumati
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Concordia Chiajna VS Afumati ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues