Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG Women's South Conference-] Cheltenham Town (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG Women's South Conference-] AFC Wimbledon (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 12 | 9 | 33.3% |
Cheltenham Town (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cheltenham Town (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 18-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
EWSL | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | B | ||||||||
EWSL | 21-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
EWSL | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
EWSL | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
EWSL | 14-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
EWSL | 10-03-24 | 3 - 6 (3 - 5) | 2 - 5 | T | ||||||||
EWSL | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
EWSL | 11-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
EWSL | 28-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Wimbledon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENLW | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ENLW | 31-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 13 - 2 | 1.26 | 5.10 | 6.10 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
ENLW | 07-01-24 | 2 - 7 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ENG FA WC | 26-11-23 | 5 - 4 (3 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENLW | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENLW | 29-10-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
ENLW | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ENG WPR LC | 10-09-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cheltenham Town (w) |
Cheltenham Town (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 08-09-2024 | Khách | Billericay Town (W) | 7 ngày |
EWSL | 15-09-2024 | Chủ | Hashtag United (W) | 14 ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Khách | Watford (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 08-09-2024 | Chủ | Oxford United (W) | 7 ngày |
EWSL | 15-09-2024 | Khách | Ipswich Town (W) | 14 ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Chủ | Exeter City (W) | 21 ngày |