[CZE Fourth Division-] Vrchovina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[CZE Fourth Division-] Velke Mezirici |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | 0.0% |
Vrchovina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
CZE CFL | 02-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.61 | 3.95 | 4.05 | H | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | X |
CZE CFL | 05-11-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 | H | ||||||||
CZE CFL | 10-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.27 | 5.20 | 7.10 | B | 0.82 | 1.5 | 1.00 | B | X |
INT CF | 12-02-22 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
CZE CFL | 06-11-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 23-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
CZE CFL | 23-09-20 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 2.14 | 3.65 | 2.64 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
INT CF | 05-06-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.95 | 3.65 | 2.74 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CZE CFL | 23-08-19 | 3 - 3 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.70 | 3.70 | 3.45 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Vrchovina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 02-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 15 - 2 | T | ||||||||
CZEC | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
CZE DFL | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | T | ||||||||
CZE DFL | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
CZE DFL | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
CZE DFL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 6 - 2 (4 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Velke Mezirici |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
CZEC | 26-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 9 | |||||||||
CZEC | 21-07-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
CZE DFL | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
CZE DFL | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
CZE DFL | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 11 - 6 | |||||||||
CZE DFL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
CZE DFL | 14-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 7 - 14 | |||||||||
CZE DFL | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vrchovina |
Vrchovina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|