[Isthmian League Premier Division-] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
[Isthmian League Premier Division-] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 | 12 | 66.7% |
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 16-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 15-04-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 03-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 06-04-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 13-11-12 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.60 | 3.30 | 2.30 | H | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG FAC | 11-09-10 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 10-04-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 25-08-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 08-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | 2.90 | 3.60 | 2.01 | T | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | T |
ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.65 | 4.00 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.22 | 5.50 | 8.20 | 0.90 | 1.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 5.40 | 4.95 | 1.31 | 0.83 | -1.5 | 0.87 | T | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.30 | 4.20 | 1.54 | 0.85 | -1 | 0.97 | T | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 5 - 4 (5 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Hastings United |
Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Khách | Potters Bar Town | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Chủ | Folkestone | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Hashtag United | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Chủ | Hendon | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Khách | Chichester City | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Wingate Finchley | 21 ngày |