So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0.25
0.77
0.82
2.25
0.98
2.27
3.25
2.69
Live
1.05
0.25
0.77
0.91
2.5
0.89
2.26
3.30
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
1.05
2.5
0.80
2.25
3.20
3.10
Live
0.85
0.25
1.00
0.90
2.5
0.95
2.10
3.40
3.25
Run
1.35
0.25
0.62
3.80
2.5
0.18
1.00
41.00
401.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.98
2.5
0.78
2.11
3.15
3.00
Live
1.05
0.25
0.79
0.90
2.5
0.92
2.25
3.25
2.74
Run
1.42
0.25
0.58
3.22
2.5
0.17
1.10
6.20
30.00
188betSớm
1.06
0.25
0.78
0.83
2.25
0.99
2.27
3.25
2.69
Live
1.06
0.25
0.78
0.92
2.5
0.90
2.26
3.30
2.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
1.03
2.5
0.77
2.15
3.05
2.87
Live
0.76
0
1.08
0.97
2.5
0.85
2.30
3.11
2.73
Run
0.96
1
0.88
-
-
-
1.12
6.30
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211391150.0%
[ISR Premier League-] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600611300.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D121-01-241 - 1
(0 - 0)
5 - 21.863.353.55H0.860.50.96TX
ISR D130-09-235 - 1
(3 - 1)
4 - 31.943.303.35B0.940.50.88BT
ISR D112-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 62.252.972.95T1.010.250.81TX
ISR D111-12-211 - 0
(1 - 0)
3 - 92.563.052.49T0.9400.88TX
ISR D120-03-211 - 0
(0 - 0)
3 - 92.823.002.31T0.76-0.251.06TX
ISR D127-12-200 - 0
(0 - 0)
5 - 42.073.153.10H0.820.251.00TX
ISR D222-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 62.473.452.47T0.9100.93TX
ISR D206-01-202 - 1
(0 - 1)
1 - 53.403.301.91T0.90-0.50.92TT
ISR D209-09-191 - 1
(0 - 1)
6 - 42.023.203.20H0.770.250.99TX
ISR D106-04-191 - 1
(0 - 0)
9 - 42.383.002.71H0.7901.05HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.70T0.830.51.01TT
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.32B1.0300.79BT
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.353.302.55T0.8000.96TT
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.10H0.880.250.96TT
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96T0.80-0.50.96TT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.74H0.7501.07HT
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.29B0.87-1.50.95BH
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25T1.000.50.82TT
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.37H0.88-1.250.94BX
ISR D129-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.543.605.10B0.770.751.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj
Maccabi Petah Tikva FCSporting Braga
Sporting BragaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.294.757.300.971.50.85X
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.351.900.92-0.50.90X
UEFA EL01-08-240 - 5
(0 - 3)
3 - 49.005.301.210.84-1.750.92T
UEFA EL25-07-242 - 0
(0 - 0)
11 - 11.274.907.900.911.50.91X
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.000.941.250.88X
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
-
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.500.870.50.97X
ISR D120-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.003.403.101.000.50.82X
ISR D111-05-244 - 1
(4 - 1)
5 - 02.123.252.940.880.250.94T
ISR D106-05-240 - 4
(0 - 3)
0 - 52.303.152.710.7601.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Bnei Sakhnin FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Petah Tikva FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Bnei Sakhnin FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Maccabi Petah Tikva FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Bnei Sakhnin FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Maccabi Petah Tikva FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Maccabi Petah Tikva FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D131-08-2024KháchHapoel Beer Sheva7 ngày
ISR D114-09-2024ChủAshdod MS21 ngày
ISR D121-09-2024KháchIroni Tiberias28 ngày
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D131-08-2024ChủMaccabi Tel Aviv7 ngày
ISR D114-09-2024KháchHapoel Hadera21 ngày
ISR D121-09-2024ChủHapoel Haifa28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Petah Tikva FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues