[INT CF-] FC Gutersloh (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FC Twente Enschede (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
FC Gutersloh (w) |
Chủ - Khách |
---|
FC Twente Enschede (W)FC Gutersloh (W) |
FC Gutersloh (W)FC Twente Enschede (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-19 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-01-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Gutersloh (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.01 | 10.50 | 15.50 | T | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | X |
GER WD2 | 26-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | 1.59 | 4.00 | 3.70 | B | 0.79 | 0.75 | 0.91 | B | T |
GER WD2 | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.65 | 3.45 | 2.07 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
GER WD2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.05 | 3.60 | 2.60 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GER WD2 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
GER WD2 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.66 | 3.70 | 3.60 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | H |
GER WD2 | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
GER WD2 | 31-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 11 | 4.20 | 3.70 | 1.55 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
FC Twente Enschede (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.17 | 5.90 | 7.80 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
INT CF | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
HOL Cup | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
HOL WD1 | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HOL WD1 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.90 | 4.45 | 1.49 | 0.99 | -1 | 0.85 | X | ||
HOL WD1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
HOL WD1 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.32 | 4.95 | 7.10 | 0.98 | 1.5 | 0.86 | X | ||
HOL WD1 | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 13.50 | 7.70 | 1.09 | 0.81 | -2.5 | 0.95 | T | ||
HOL Cup | 14-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FC Gutersloh (w) |
FC Gutersloh (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERWC | 17-08-2024 | Chủ | Union Berlin (W) | 11 ngày |
GER WD2 | 25-08-2024 | Chủ | SC Sand (W) | 19 ngày |
GER WD2 | 01-09-2024 | Khách | Hamburger SV (W) | 26 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL WD1 | 29-09-2024 | Khách | Fortuna Sittard (W) | 54 ngày |
HOL WD1 | 05-10-2024 | Chủ | PSV Eindhoven (W) | 60 ngày |
HOL WD1 | 12-10-2024 | Chủ | Excelsior Barendrecht (W) | 67 ngày |