Champions League
14-08-2024 01:00 - Wednesday
90 phút[2-3], 120 phút[2-7], Qarabag Thắng

Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
0
1
0.85
0
1
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.3
2.55
2.7
3.3
2.55
2.7
Live
0.85
0
1
0.85
0
1
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.3
2.55
2.7
3.3
2.55
2.7
06
0:1
0.97
-0.25
0.82
0.82
-0.25
0.97
0.87
2.5
0.92
0.85
3.5
0.95
3.25
3.4
2.1
7
4.5
1.4
13
1:1
0.92
0
0.87
0.87
-0.25
0.92
1
3.25
0.8
0.97
4.25
0.82
6.5
4
1.5
3.25
3.2
2.2
23
2:1
0.77
-0.25
-0.98
0.97
-0.25
0.82
0.82
4
0.97
0.87
5
0.92
3.1
3.1
2.37
1.72
3.75
4.5
45
2:2
0.75
-1.25
-0.95
1
-0.25
0.8
0.9
5.25
0.9
0.97
5.5
0.82
3.2
2.87
2.5
4
2.75
2.2
HT
2:3
0.77
-0.25
-0.98
-0.93
0
0.72
-0.98
5.5
0.77
-0.98
6.5
0.77
3.5
2.75
2.4
9
4.5
1.33
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
0
1.00
Live
1.05
0
0.75
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.11
0.85
Live
-0.41
2.5
0.3
Đội hìnhHoạt hình
Ludogorets Razgrad4-3-34-2-3-1Qarabag
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Ludogorets Razgrad Sự kiện chính Qarabag
2
Phút
3
118'
GoalYassine Benzia
112'
GoalPatrick Andrade
110'
GoalRedon Xhixha
Midfield
Edvin Kurtulus Substitution
Pedrinho Substitution
108'
Anton NedyalkovYellow card
107'
105'
Midfield
SubstitutionRedon Xhixha
SubstitutionJuninho
104'
Yellow cardYassine Benzia
Midfield
Todor Nedelev Substitution
Kwadwo Duah Substitution
102'
98'
Midfield
SubstitutionNariman Axundzadə
Substitutionleandro andrade
Midfield
Matías Tissera Substitution
Deroy Duarte Substitution
96'
93'
GoalTural Bayramov
Rick LimaYellow card
93'
Midfield
Aslak Fonn Witry Substitution
Son Substitution
90'
90'
Yellow cardMarko Vešović
Deroy DuarteYellow card
89'
87'
Yellow cardAbdellah Zoubir
85'
Yellow cardJúlio Romão
84'
Midfield
SubstitutionTural Bayramov
SubstitutionElvin Dzhafarquliyev
Midfield
Spas Delev Substitution
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Substitution
73'
Ivajlo ČočevYellow card
58'
54'
Yellow cardMatheus Silva
Midfield
Ivajlo Čočev Substitution
Jakub Piotrowski Substitution
45'
50'
GoalPatrick Andrade
46'
PenaltyYassine Benzia
38'
Midfield
SubstitutionPatrick Andrade
SubstitutionMarko Janković
30'
Midfield
SubstitutionMatheus Silva
SubstitutionMarko Vešović
28'
Yellow cardBahlul Mustafazade
Kwadwo DuahPenalty
23'
Kwadwo DuahGoal
13'
7'
GoalJuninho
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4Thẻ vàng5
  • 92Tấn công106
  • 3Góc3
  • 1Penalty1
  • 4Sút không trúng4
  • 45TL kiểm soát bóng55
  • 0Thẻ đỏ0
  • 2Sút trúng7
  • 74Tấn công nguy hiểm83

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng1020Bàn thắng24
3Bàn thua36Bàn thua13
2.67Phạt góc12.003.70Phạt góc7.20
0Thẻ đỏ20Thẻ đỏ2
Ludogorets RazgradTỷ lệ ghi bàn thắngQarabag
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 14
1~10
  • 0
  • 14
11~20
  • 13
  • 14
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 13
  • 14
41~45
  • 25
  • 0
46~50
  • 0
  • 14
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 25
  • 14
71~80
  • 25
  • 14
81~90
  • 0

Ludogorets Razgrad VS Qarabag ngày 14-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues