So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0.5
0.85
1.03
2.5
0.83
2.03
3.65
3.55
Live
1.05
0.25
0.85
0.95
2.25
0.93
2.38
3.35
3.00
Run
0.54
0
1.51
4.00
0.5
0.13
10.00
1.09
15.00
BET365Sớm
0.99
0.5
0.91
1.00
2.5
0.85
1.90
3.50
3.60
Live
1.02
0.25
0.88
0.88
2.25
0.98
2.20
3.40
3.20
Run
0.52
0
1.55
5.40
0.5
0.12
10.00
1.11
17.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
1.04
1.05
2.5
0.81
1.99
3.40
3.55
Live
1.06
0.25
0.86
0.90
2.25
1.00
2.28
3.35
3.20
Run
0.53
0
1.63
4.00
0.5
0.17
8.20
1.13
14.00
188betSớm
1.04
0.5
0.86
1.04
2.5
0.84
2.03
3.65
3.55
Live
1.07
0.25
0.85
0.91
2.25
0.99
2.38
3.35
3.00
Run
0.55
0
1.53
4.16
0.5
0.14
10.00
1.09
15.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.90
1.03
2.5
0.85
2.00
3.19
3.47
Live
1.05
0.25
0.87
0.93
2.25
0.97
2.36
3.11
2.96
Run
0.50
0
1.72
1.96
0.5
0.41
4.60
1.36
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
KFUM Oslo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhKFUM Oslo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22976282734640.9%
11452121117636.4%
11524161617545.5%
613269616.7%
[NOR Eliteserien-7] KFUM Oslo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22787262729731.8%
112541115111218.2%
11533151218445.5%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
KFUM OsloFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
KFUM OsloFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
FredrikstadKFUM Oslo
KFUM OsloFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
FredrikstadKFUM Oslo
KFUM OsloFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D112-05-241 - 4
(0 - 4)
6 - 32.513.602.67T0.8801.00TT
INT CF16-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12.023.552.92H0.800.251.02TX
NOR AL13-08-232 - 1
(1 - 1)
1 - 42.273.452.71B1.030.250.79BT
NOR AL16-05-231 - 0
(1 - 0)
5 - 71.903.603.35T0.900.50.92TX
INT CF01-04-232 - 0
(1 - 0)
6 - 5T
NOR AL22-08-222 - 1
(0 - 0)
12 - 61.943.703.20B0.940.50.88BT
NOR AL26-05-221 - 2
(1 - 0)
3 - 91.873.603.45B0.870.50.95BT
NOR AL06-12-212 - 2
(0 - 2)
5 - 31.843.953.55H0.840.51.04TT
NOR AL15-09-212 - 1
(1 - 1)
9 - 72.193.802.64B1.020.250.86BH
NOR AL05-07-212 - 1
(0 - 1)
7 - 51.843.753.45T0.840.51.04TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadRosenborg
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadMolde
Kristiansund BKFredrikstad
ElfsborgFredrikstad
SandefjordFredrikstad
RosenborgFredrikstad
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
LillestromFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D127-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 61.933.803.70H0.930.50.95TT
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.583.552.61T0.9300.95TX
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D108-07-243 - 1
(2 - 1)
9 - 83.153.452.27B0.90-0.250.98BT
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70B0.92-0.750.90BT
NOR D102-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.213.603.15H0.940.250.94TX
NOR D129-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.343.502.97B1.030.250.85BT
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.94T1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

KFUM Oslo            
Chủ - Khách
KFUM OsloBodo Glimt
MoldeKFUM Oslo
Tromso ILKFUM Oslo
KFUM OsloViking
LillestromKFUM Oslo
Ham-KamKFUM Oslo
KFUM OsloSandefjord
Bodo GlimtKFUM Oslo
KFUM OsloOdd Grenland
RosenborgKFUM Oslo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D127-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 14.104.151.770.90-0.750.98X
NOR D120-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 51.494.706.001.051.250.83T
NOR D113-07-241 - 2
(0 - 0)
3 - 91.973.753.600.970.50.91T
NOR D107-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 42.843.702.330.84-0.251.04H
NOR D127-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 81.963.853.550.960.50.92T
INT CF21-06-243 - 2
(3 - 0)
1 - 102.133.602.680.970.250.85T
NOR D102-06-243 - 3
(0 - 0)
9 - 22.143.753.150.890.250.99T
NOR D124-05-242 - 2
(1 - 1)
1 - 51.276.309.500.931.750.95T
NOR D120-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.983.703.600.980.50.90X
NOR D116-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 31.734.054.450.940.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

FredrikstadSo sánh số liệuKFUM Oslo
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
KFUM Oslo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
KFUM Oslo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454121410
Chủ3120163
Khách1421187
KFUM Oslo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng283301013
Chủ2501026
Khách0332087
Chi tiết về HT/FT
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510241012
Chủ210021010
Khách300220002
KFUM Oslo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311250013
Chủ011030012
Khách300220001
Thời gian ghi bàn thắng
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5212410225
Chủ1211110101
Khách4001300124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4110210111
Chủ1110010000
Khách3000200111
KFUM Oslo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0132431414
Chủ0020001212
Khách0112430202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0131321201
Chủ0020001201
Khách0111320000
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D114-08-2024ChủHaugesund10 ngày
NOR D118-08-2024ChủBrann14 ngày
NOR D125-08-2024KháchHaugesund21 ngày
KFUM Oslo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D111-08-2024ChủRosenborg7 ngày
NOR D118-08-2024ChủTromso IL14 ngày
NOR D125-08-2024KháchBrann21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò
KFUM Oslo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng31.8% [7]
  • [7] 31.8%Hòa36.4% [7]
  • [6] 27.3%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng22.7% [5]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [3]
  • [2] 9.1%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredrikstad VS KFUM Oslo ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues