So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
2.25
0.92
0.95
4
0.85
1.13
7.10
10.50
Live
0.87
2.5
0.95
0.95
4
0.85
1.08
8.20
13.00
Run
2.77
0.25
0.06
2.94
3.5
0.04
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
2
0.90
0.85
3.75
0.95
-
-
-
Live
0.90
2.5
0.90
0.95
4
0.85
1.11
8.00
17.00
Run
0.40
0
1.85
3.50
3.5
0.19
1.00
26.00
41.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
2.5
0.94
0.89
4
0.91
1.09
8.50
12.00
Run
3.57
0.25
0.04
3.57
3.5
0.06
1.01
6.60
80.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
1.13
7.10
10.50
Live
0.85
2.5
0.99
0.94
4
0.88
1.08
8.30
13.50
Run
2.85
0.25
0.07
3.03
3.5
0.05
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
1.00
2.25
0.80
-
-
-
1.16
6.00
8.00
Live
0.76
2.25
1.04
0.97
4
0.83
1.11
6.70
9.80
Run
0.38
0
1.72
6.25
3.5
0.02
1.06
6.10
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhHafnarfjordur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-] Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012441583.3%
[Urvalsdeild Women-] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR17-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 3T
ICE WPR04-07-232 - 3
(0 - 0)
1 - 23.954.101.61T0.98-0.750.84TT
ICE WPR02-05-232 - 0
(2 - 0)
3 - 51.0311.0017.00T0.903.250.92TX
ICE WLC12-03-233 - 2
(0 - 1)
- T
ICE WPR29-07-203 - 1
(2 - 0)
13 - 11.058.0013.00T0.772.50.93TT
ICE WPR07-09-184 - 0
(2 - 0)
7 - 101.097.0011.00T0.952.50.75TT
ICE WPR24-06-182 - 4
(0 - 2)
0 - 913.508.601.04T0.90-2.750.80BT
ICE WC02-06-184 - 1
(2 - 0)
2 - 2T
ICE WLC10-02-184 - 0
(3 - 0)
- T
ICE WPR23-09-172 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Grindavik (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Fram Reykjavik (W)
Valur (W)Tindastoll Neisti (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WC11-06-240 - 6
(0 - 2)
3 - 9T0.94-4.250.82TT
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 21.245.407.70T0.961.750.86TT
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.45B0.8101.01BH
ICE WC19-05-248 - 0
(5 - 0)
7 - 2T
ICE WPR14-05-243 - 1
(2 - 1)
9 - 1T
ICE WPR08-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 39.905.901.18T0.80-21.02BX
ICE WPR02-05-247 - 2
(2 - 1)
6 - 61.166.509.40T0.8221.00TT
ICE WPR27-04-241 - 2
(1 - 2)
1 - 7T
ICE WPR21-04-243 - 1
(2 - 0)
7 - 2T
ISCW16-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.069.0014.50H0.842.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Trottur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WC11-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.843.752.000.97-0.250.79X
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 73.553.701.760.85-0.750.97H
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.602.670.930.250.89T
ICE WC19-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 4
ICE WPR14-05-244 - 3
(4 - 1)
4 - 82.263.552.520.8101.01T
ICE WPR08-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.693.602.120.91-0.250.91X
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3
ICE WPR27-04-240 - 4
(0 - 2)
3 - 7
ICE WPR22-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Valur (w)So sánh số liệuHafnarfjordur (w)
  • 37Tổng số ghi bàn17
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Valur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hafnarfjordur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01102410
Chủ0000238
Khách0110012
Hafnarfjordur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0112045
Chủ0110021
Khách0002024
Chi tiết về HT/FT
Valur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201000100
Chủ200000000
Khách001000100
Hafnarfjordur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110100001
Chủ010100000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Valur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1143123313
Chủ0132121313
Khách1011002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1122001000
Chủ0121000000
Khách1001001000
Hafnarfjordur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101101122
Chủ0001100001
Khách1100001121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101001001
Chủ0001000001
Khách1100001000
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-06-2024KháchThor KA Akureyri (W)5 ngày
ICE WPR02-07-2024ChủTrottur Reykjavik (W)12 ngày
ICE WPR07-07-2024KháchVikingur Reykjavik (W)17 ngày
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR26-06-2024ChủTindastoll Neisti (W)6 ngày
ICE WPR03-07-2024KháchThor KA Akureyri (W)13 ngày
ICE WPR07-07-2024ChủBreidablik (W)17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valur (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hafnarfjordur (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Valur (w) VS Hafnarfjordur (w) ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues