So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.86
0.87
2.5
0.95
2.18
3.50
2.82
Live
1.07
0.25
0.77
0.87
2.5
0.95
2.31
3.40
2.67
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
3.5
0.03
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.85
2.5
0.95
2.10
3.70
2.75
Live
1.03
0.25
0.78
0.83
2.5
0.98
2.20
3.80
2.55
Run
0.97
0
0.82
4.00
2.5
0.17
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
1.06
0.25
0.78
0.86
2.5
0.96
2.23
3.30
2.70
Live
1.05
0.25
0.79
0.84
2.5
0.98
2.22
3.25
2.73
Run
0.92
0
0.92
3.70
2.5
0.15
2.82
2.41
2.85
188betSớm
-
-
-
0.88
2.5
0.96
-
-
-
Live
1.08
0.25
0.78
0.88
2.5
0.96
2.31
3.40
2.67
Run
5.55
0.25
0.04
5.00
3.5
0.04
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
1.04
0.25
0.80
0.90
2.5
0.92
2.27
3.14
2.76
Live
1.08
0.25
0.76
0.90
2.5
0.92
2.33
3.13
2.68
Run
1.02
0
0.82
1.44
2.5
0.51
1.04
7.80
32.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231436463245260.9%
13733251624253.8%
10703211621270.0%
612357516.7%
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
24987272735437.5%
12543141119441.7%
12444131616433.3%
614134716.7%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64B1.000.250.76BT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96T0.940.250.90TT
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 63.603.551.79T0.97-0.50.79TT
GEO C06-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 23.003.452.00T0.99-0.250.77TX
GEO D108-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7H
GEO D105-06-232 - 1
(0 - 1)
7 - 41.923.453.25B0.920.50.90BT
GEO D130-04-233 - 3
(0 - 1)
3 - 10H
GEO D103-03-233 - 1
(0 - 1)
5 - 21.493.905.20B0.9310.89BT
GEO D121-10-222 - 4
(1 - 1)
3 - 93.103.401.99B0.83-0.50.99BT
GEO D121-08-223 - 2
(2 - 0)
7 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Istanbul BasaksehirFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiIstanbul Basaksehir
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
Partizani TiranaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiPartizani Tirana
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.00T0.801.51.02TT
UEFA ECL15-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 41.156.4010.50B0.8420.98HX
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 67.305.001.28B0.92-1.50.90BX
GEO D104-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.533.755.00H1.0010.76TX
UEFA ECL01-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.763.353.95H0.760.51.00TX
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3B
UEFA ECL25-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 92.603.152.38T0.9600.80TX
INT CF09-07-243 - 2
(1 - 1)
9 - 2T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64B1.000.250.76BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
Decic TuziDinamo Batumi
Dinamo BatumiDecic Tuzi
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.743.504.150.970.750.85X
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8
GEO D104-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.324.656.700.771.250.99X
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.740.96-0.50.74X
UEFA ECL24-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 01.543.605.100.740.751.02X
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.710.91-0.750.91X
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.400.971.750.79T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64B1.000.250.76BT
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 42.173.152.940.920.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng341701017
Chủ1413078
Khách2004039
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng64430813
Chủ3322067
Khách3121026
Chi tiết về HT/FT
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500120205
Chủ300120003
Khách200000202
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311331212
Chủ301121110
Khách010210102
Thời gian ghi bàn thắng
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4331428237
Chủ2231204113
Khách2100224124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3311413001
Chủ1211202001
Khách2100211000
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3204312424
Chủ2102100304
Khách1102212120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3204210110
Chủ2102100100
Khách1102110010
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024KháchDila Gori1 ngày
GEO D114-09-2024KháchFC Kolkheti Poti14 ngày
GEO D121-09-2024ChủGagra Tbilisi21 ngày
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024ChủTorpedo Kutaisi1 ngày
GEO D114-09-2024ChủDinamo Tbilisi14 ngày
GEO D121-09-2024KháchDila Gori21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 60.9%Thắng37.5% [9]
  • [3] 13.0%Hòa33.3% [9]
  • [6] 26.1%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng16.7% [4]
  • [3] 13.0%Hòa16.7% [4]
  • [3] 13.0%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.13
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Saburtalo Tbilisi VS Dinamo Batumi ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues