Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 -0.5 0.93 0.88 -0.5 0.93 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 4.2 3.4 1.73 4.2 3.4 1.73 |
Live | 0.88 -0.5 0.93 0.88 -0.5 0.93 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 4.2 3.4 1.73 4.2 3.4 1.73 |
00 0:1 | - - - - | - - 1 4 0.8 | 7 6 1.3 |
02 0:1 | - - 0.9 -0.5 0.9 | - - - - | |
09 0:2 | - - - - | 0.97 4.75 0.82 1 4.75 0.8 | |
10 0:2 | 0.87 -0.5 0.92 0.85 -0.5 0.95 | - - - - | |
21 0:2 | - - - - | - - - - | 13 10 1.08 17 10 1.07 |
44 0:3 | 0.95 -0.25 0.85 0.97 -0.25 0.82 | 0.77 3.5 -0.98 0.82 4.5 0.97 | 19 11 1.05 34 26 1.01 |
59 0:4 | - - - - | 0.97 4.25 0.82 0.8 5 1 | |
61 0:4 | 0.85 -0.25 0.95 0.77 -0.25 -0.98 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Honka Espoo (w) Sự kiện chính Aland United (w)
0
Phút
4
elli seiro
90'
daniela sandas
88'
87'
minna kurten
olivia ulenius
78'
minttu takanen
daniel tolonen
78'
katrin kirpu
Gabi Rennie
Jelena todoshchenko
Milla punsar
75'
65'
anni miettunen
64'
Anni hakasalo
tilda ratts
armi heikkila
saara lappalainen
61'
sanra pulliainen
neela antikainen
61'
ada eronen
wilma sjoholm
61'
56'
olivia ulenius
45'
tilda ratts
Nanna nyman
aura nyholm
43'
9'
tilda ratts
1'
Gabi Rennie
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng1
- 36TL kiểm soát bóng64
- 39Tấn công43
- 5Góc6
- 40Tấn công nguy hiểm37
- 0Sút không trúng0
- 0Thẻ đỏ0
- 0Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 12 | 14 | Bàn thắng | 20 |
3 | Bàn thua | 3 | 15 | Bàn thua | 14 |
5.33 | Phạt góc | 2.00 | 4.30 | Phạt góc | 2.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Honka Espoo (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngAland United (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 7
- 10
- 10
- 0
- 7
- 19
- 13
- 0
- 10
- 5
- 3
- 10
- 13
- 29
- 10
- 5
- 7
- 19
- 20