So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
-0.75
0.89
0.90
2.75
0.80
3.70
3.55
1.68
Live
0.90
-0.75
0.92
0.81
2.75
0.99
3.55
3.50
1.72
Run
0.05
-0.25
4.34
4.16
1.5
0.04
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.80
2.75
1.00
4.10
3.75
1.67
Live
0.92
-0.75
0.87
0.80
2.75
1.00
4.10
3.80
1.65
Run
1.30
0
0.60
8.00
1.5
0.07
101.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
-0.75
0.98
0.88
2.75
0.88
4.55
3.85
1.56
Live
0.95
-0.75
0.89
0.84
2.75
0.98
3.90
3.80
1.67
Run
1.08
0
0.72
3.70
1.5
0.14
150.00
6.10
1.05
188betSớm
0.82
-0.75
0.90
0.91
2.75
0.81
3.70
3.55
1.68
Live
0.91
-0.75
0.93
0.82
2.75
1.00
3.55
3.50
1.72
Run
0.03
-0.25
5.26
4.76
1.5
0.03
21.00
12.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
1.00
2.75
0.80
4.54
3.56
1.56
Live
1.03
-0.75
0.81
0.88
2.75
0.94
4.49
3.75
1.58
Run
1.11
0
0.74
5.26
1.5
0.05
250.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Levadia Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhLevadia Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021081266.7%
[EST Premium Liiga-] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623185933.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0B
EST D101-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.434.155.50B0.7811.04HX
EST D131-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.933.353.30B0.930.50.89BX
EST D111-11-232 - 2
(2 - 0)
2 - 103.053.451.99H0.83-0.50.99BT
EST D116-09-231 - 0
(0 - 0)
7 - 21.583.604.85B0.820.751.00BX
EST D103-05-232 - 0
(2 - 0)
5 - 5B
EST D118-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 53.753.601.73H0.88-0.750.94BX
Est WT03-02-231 - 1
(0 - 1)
2 - 42.033.702.79H0.830.250.93TX
EST D123-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 6T
EST D131-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 42.643.402.23H0.76-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
FC Nomme UnitedPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0B
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.133.502.74B0.910.250.91BX
EST D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 34.253.801.61T0.96-0.750.86TT
EST D112-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5T
EST CUP08-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 22.243.802.45T0.7900.97TT
EST D104-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3T
EST D101-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.434.155.50B0.7811.04HX
EST D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9H
EST D120-04-240 - 1
(0 - 0)
12 - 41.394.455.60B0.951.250.87TX
EST D117-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 92.383.402.47T0.8500.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Levadia TallinnViimsi MRJK
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0B
EST D122-05-242 - 2
(0 - 1)
14 - 11.107.0014.000.962.250.86T
EST D119-05-240 - 2
(0 - 0)
0 - 118.505.101.240.99-1.50.83X
EST D112-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.394.455.700.941.250.88X
EST CUP08-05-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.0310.0019.500.772.750.99X
EST D105-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 145.204.351.430.81-1.251.01X
EST D101-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.434.155.50B0.7811.04HX
EST D128-04-240 - 3
(0 - 2)
5 - 108.805.001.240.96-1.50.86T
EST D120-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5
EST D116-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 415.007.401.090.93-2.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuLevadia Tallinn
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Levadia Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Paide Linnameeskond
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Levadia Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Paide Linnameeskond
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4123077
Chủ2011032
Khách2112045
Levadia Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng216111012
Chủ1130167
Khách1031045
Chi tiết về HT/FT
Paide Linnameeskond
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200303002
Chủ100102000
Khách100201002
Levadia Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600210011
Chủ400010010
Khách200200001
Thời gian ghi bàn thắng
Paide Linnameeskond
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2033201235
Chủ1012100212
Khách1021101023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2023101001
Chủ1002100000
Khách1021001001
Levadia Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4271225515
Chủ2041002401
Khách2230223114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4050012000
Chủ2030001000
Khách2020011000
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D101-06-2024KháchFC Flora Tallinn3 ngày
EST D115-06-2024KháchJK Tallinna Kalev17 ngày
EST D118-06-2024ChủParnu JK Vaprus20 ngày
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D101-06-2024ChủFC Kuressaare3 ngày
EST D116-06-2024ChủTartu JK Maag Tammeka18 ngày
EST D119-06-2024KháchFC Nomme United21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond
Chấn thương
Án treo giò
Levadia Tallinn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Paide Linnameeskond VS Levadia Tallinn ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues