[FIN Kansallinen Liiga-] KuPs (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
[FIN Kansallinen Liiga-] Aland United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
KuPs (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 4 - 3 (3 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
FIN WD1 | 12-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 28-05-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
FIN WD1 | 15-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD1 | 11-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | 1.33 | 4.60 | 5.60 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
FIN WD1 | 03-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 11-09-21 | 3 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
FIN WD1 | 07-07-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.60 | 3.85 | 3.75 | B | 0.81 | 0.75 | 0.89 | B | T |
FIN WD1 | 29-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KuPs (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 09-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 13 - 1 | T | ||||||||
FIN WD1 | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
FIN WD1 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | T | ||||||||
FIN WD1 | 09-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
FIN WD1 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FIN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 4 - 3 (3 - 2) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aland United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
FIN WD1 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
FIN WD1 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN WD1 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
FIN WD1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
FIN WD1 | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
FIN WD1 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FIN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KuPs (w) |
KuPs (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 4 | 3 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 07-07-2024 | Chủ | HPS (W) | 8 ngày |
FIN WD1 | 20-07-2024 | Khách | HJK Helsinki (W) | 21 ngày |
FIN WD1 | 27-07-2024 | Chủ | PK-35 RY (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 07-07-2024 | Khách | Ilves Tampere (W) | 8 ngày |
FIN WD1 | 20-07-2024 | Chủ | HPS (W) | 21 ngày |
FIN WD1 | 27-07-2024 | Khách | PK-35 Vantaa (W) | 28 ngày |