Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.75 0.92 0.98 0.75 0.92 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.8 1.73 4.5 3.8 1.73 4.5 |
Live | 0.98 0.75 0.92 0.98 0.75 0.92 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.8 1.73 4.5 3.8 1.73 4.5 |
36 0:1 | 0.97 0.75 0.87 -0.95 1 0.8 | - - - - | 1.72 3.4 5.5 2.87 3.25 2.5 |
37 0:1 | - - - - | 0.85 2 1 0.95 3 0.9 | |
HT 0:1 | 0.85 0.75 1 0.82 0.75 -0.98 | - - - - | 3.2 3.2 2.3 3.1 3.2 2.3 |
72 1:1 | 0.92 0.25 0.92 0.97 0.25 0.87 | 0.85 1.75 1 0.92 2.75 0.92 | 7.5 3.1 1.66 2.5 2 6.5 |
84 2:1 | -0.87 0.25 0.72 -0.56 0.25 0.45 | 1 2.5 0.85 -0.59 3.5 0.47 | 2.87 1.72 7.5 1.07 8.5 81 |
87 2:2 | 0.55 0 -0.67 -0.53 0.25 0.42 | -0.44 3.5 0.35 -0.44 4.5 0.35 | 1.07 9 101 4.33 1.33 13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Brondby IF3-4-2-14-2-3-1Randers FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Brondby IF Sự kiện chính Randers FC
2
Phút
2
88'
Daniel Høegh
Ohi Omoijuanfo
Yuito Suzuki
87'
Rasmus Lauritsen
Frederik Alves
87'
Daniel Wass
87'
84'
Abdul Hakim Sulemana
Simen Bolkan Nordli
84'
Laurits Pedersen
André Rømer
Mathias Kvistgaarden
82'
79'
S. Hansen
Marko Divković
72'
71'
S. Hansen
Mike Themsen
64'
Mohamed Toure
Tammer Bany Odeh
64'
Stephen Odey
norman campbell
Nicolai F Vallys
Bundgaard Filip Kristensen
59'
Marko Divković
Sebastian Soraas Sebulonsen
59'
49'
John Bjorkengren
34'
norman campbell
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Sút trúng4
- 99Tấn công nguy hiểm33
- 1Thẻ vàng2
- 7Góc4
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
- 157Tấn công78
- 66TL kiểm soát bóng34
- 10Sút không trúng7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 18 | Bàn thắng | 17 |
5 | Bàn thua | 5 | 15 | Bàn thua | 18 |
5.00 | Phạt góc | 7.00 | 5.70 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Brondby IFTỷ lệ ghi bàn thắngRanders FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 13
- 14
- 0
- 14
- 25
- 0
- 0
- 0
- 13
- 14
- 0
- 14
- 25
- 0
- 0
- 0
- 13
- 29
- 13