Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[OFC NC-] Tahiti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
[OFC NC-] Samoa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 4 | 12 | 66.7% |
Tahiti |
Chủ - Khách |
---|
TahitiSamoa |
TahitiSamoa |
SamoaTahiti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
WCPO | 29-05-16 | 4 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
WCPO | 01-06-12 | 1 - 10 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tahiti |
Chủ - Khách |
---|
TahitiPapua New Guinea |
TahitiSamoa |
Northern Mariana IslandTahiti |
FijiTahiti |
TahitiNew Caledonia |
TahitiNew Caledonia |
New ZealandTahiti |
Solomon IslandsTahiti |
TahitiAmerican Samoa |
TahitiNew Caledonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PACG | 30-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
PACG | 24-11-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 24-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 21-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WCPO | 27-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.02 | 9.30 | 16.50 | B | 0.76 | 2.75 | 0.94 | T | X |
WCPO | 24-03-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.59 | 3.45 | 2.24 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
PACG | 18-07-19 | 8 - 1 (5 - 1) | - | T | ||||||||
PACG | 15-07-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
SamoaCook Islands |
TongaSamoa |
SamoaCook Islands |
TahitiSamoa |
SamoaAmerican Samoa |
Solomon IslandsSamoa |
VanuatuSamoa |
SamoaTonga |
New Zealand U23Samoa |
SamoaPapua New Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
OFC NC | 20-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
PACG | 28-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
PACG | 20-11-23 | 10 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
PACG | 17-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 18-07-19 | 11 - 0 (8 - 0) | - | |||||||||
PACG | 12-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 10-07-19 | 5 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
PACG | 08-07-19 | 0 - 6 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tahiti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Samoa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tahiti |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Samoa |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
OFC NC | 19-06-2024 | Khách | Papua New Guinea | 3 ngày |
OFC NC | 21-06-2024 | Khách | Fiji | 6 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
OFC NC | 19-06-2024 | Chủ | Fiji | 3 ngày |
OFC NC | 22-06-2024 | Chủ | Papua New Guinea | 6 ngày |