So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.90
1.00
3
0.86
3.40
3.85
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.90
1.00
3
0.85
3.50
3.80
1.85
Live
0.83
-0.75
1.03
1.03
3
0.83
3.90
3.90
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
-0.75
1.05
1.00
3
0.84
3.60
3.70
1.75
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
-0.5
0.91
1.01
3
0.87
3.40
3.85
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.75
1.06
1.01
3
0.83
3.57
3.50
1.74
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Boldklubben af 1893
ChủHòaKhách
AC Horsens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boldklubben af 1893So Sánh Sức MạnhAC Horsens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 1T 3H 2B
    2T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-9] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9324121411933.3%
4022252110.0%
53021099460.0%
63121381050.0%
[DEN 1st Division-4] AC Horsens
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9432151315444.4%
5122795820.0%
43108410275.0%
6132812616.7%

Thành tích đối đầu

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
AC HorsensB93 Copenhagen
B93 CopenhagenAC Horsens
B93 CopenhagenAC Horsens
AC HorsensB93 Copenhagen
AC HorsensB93 Copenhagen
B93 CopenhagenAC Horsens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D118-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.803.853.80H1.030.750.85TX
DEN D126-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.103.702.04B1.01-0.250.81BX
DEN D116-03-243 - 2
(1 - 1)
2 - 63.153.402.14T0.99-0.250.89TT
DEN D101-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.723.853.85H0.920.750.90TX
DEN D124-04-051 - 1
(0 - 1)
- 1.106.5011.50H0.8321.05TX
DEN D107-11-041 - 3
(0 - 2)
- B

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
EsbjergB93 Copenhagen
B1908B93 Copenhagen
HobroB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenOdense BK
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Karlslunde IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
Ishoj IFB93 Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D115-09-244 - 3
(2 - 0)
6 - 81.454.705.70B1.001.250.88TT
DAN Cup11-09-241 - 4
(0 - 2)
8 - 615.509.001.03T0.91-2.750.79TT
DEN D102-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.913.903.35T0.910.50.97TX
DEN D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.553.951.83H0.83-0.751.05BX
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 52.863.852.12T0.98-0.250.90TT
DEN D116-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 95.404.601.47B0.83-1.251.05BT
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.75B0.9810.90BT
DAN Cup05-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
DEN D102-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 33.053.601.95B0.87-0.50.95BH
INT CF28-07-243 - 2
(1 - 0)
2 - 43.203.501.80B0.90-0.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

AC Horsens            
Chủ - Khách
AC HorsensOdense BK
AC HorsensViborg
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensVendsyssel
RoskildeAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
KjellerupAC Horsens
EsbjergAC Horsens
AC HorsensHillerod Fodbold
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.661.00-0.750.88T
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 22.763.552.090.87-0.250.89T
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.930.950.250.93T
DEN D124-08-241 - 1
(0 - 1)
16 - 12.093.603.100.860.251.02X
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 74.204.151.661.00-0.750.88H
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.710.8001.08X
DEN D111-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.504.551.470.82-1.251.06X
DAN Cup07-08-240 - 5
(0 - 2)
-
DEN D104-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.243.502.560.8101.07X
DEN D126-07-243 - 2
(0 - 0)
4 - 82.343.702.620.8301.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Boldklubben af 1893So sánh số liệuAC Horsens
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
AC Horsens
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Boldklubben af 1893
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AC Horsens
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Boldklubben af 1893
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3311148
Chủ2200002
Khách1111146
AC Horsens
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13320510
Chủ1211025
Khách0121035
Chi tiết về HT/FT
Boldklubben af 1893
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300020004
Chủ000020002
Khách300000002
AC Horsens
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111310011
Chủ001110011
Khách110200000
Thời gian ghi bàn thắng
Boldklubben af 1893
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201003221
Chủ0000001010
Khách1201002211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200002010
Chủ0000001010
Khách1200001000
AC Horsens
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102114212
Chủ0101002111
Khách1001112101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102012010
Chủ0101001010
Khách1001011000
3 trận sắp tới
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup24-09-2024KháchNaesby3 ngày
DEN D129-09-2024KháchFredericia8 ngày
DEN D106-10-2024ChủEsbjerg15 ngày
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024ChủHobro8 ngày
DEN D106-10-2024KháchFredericia15 ngày
DEN D120-10-2024ChủHvidovre IF29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Boldklubben af 1893
Chấn thương
Án treo giò
AC Horsens
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng44.4% [4]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [4]
  • [4] 44.4%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [3]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.44
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Boldklubben af 1893 VS AC Horsens ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues