[BRA Campeonato Capixaba-2] Rio Branco ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 23 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[BRA Campeonato Capixaba-6] Vitoria ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 15 | 11 | 6 | 18.2% |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 7 | 6 | 40.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | 4 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
Rio Branco ES |
Chủ - Khách |
---|
Rio Branco-ESVitoria ES |
Vitoria ESRio Branco-ES |
Rio Branco-ESVitoria ES |
Vitoria ESRio Branco-ES |
Rio Branco-ESVitoria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCX | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
BRA CCX | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | T | ||||||||
BRA CCX | 19-02-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.49 | 2.97 | 2.43 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | X |
BRA D4 | 16-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
Brazil D L | 28-02-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 2.26 | 3.05 | 2.65 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Rio Branco ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 22-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 2 | H | ||||||||
BRA CM | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA CM | 15-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | H | ||||||||
BRA CCX | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA CCX | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA CCX | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | T | ||||||||
BRA CCX | 24-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRA CCX | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
BRA CV | 12-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 1.44 | 3.90 | 5.80 | B | 0.81 | 1 | 0.95 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Vitoria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CM | 25-05-24 | 4 - 4 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
BRA CM | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CCX | 31-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
BRA CCX | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
BRA CCX | 16-03-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CCX | 11-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
BRA CCX | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
BRA CCX | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco ES |
Rio Branco ES |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|