So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.84
0.96
2.75
0.84
1.98
3.45
3.10
Live
0.89
0.5
0.99
1.03
2.75
0.83
1.89
3.55
3.45
Run
0.38
0
2.00
3.70
0.5
0.13
8.10
1.10
14.00
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
1.00
2.75
0.85
1.95
3.40
3.50
Live
1.00
0.75
0.85
0.93
2.75
0.93
1.75
3.50
4.10
Run
1.00
0.25
0.85
2.50
0.5
0.30
15.00
1.06
21.00
Mansion88Sớm
1.02
0.5
0.84
0.99
2.75
0.85
2.02
3.40
3.00
Live
1.00
0.5
0.90
0.96
2.75
0.92
2.00
3.50
3.15
Run
0.39
0
2.04
4.16
0.5
0.15
4.40
1.28
11.00
188betSớm
0.99
0.5
0.85
0.97
2.75
0.85
1.98
3.45
3.10
Live
1.00
0.5
0.90
1.02
2.75
0.86
1.91
3.55
3.40
Run
0.91
0.25
0.99
3.70
0.5
0.15
7.70
1.11
13.50
SbobetSớm
1.03
0.5
0.85
1.01
2.75
0.85
2.03
3.20
3.17
Live
0.83
0.5
1.07
1.03
2.75
0.85
1.83
3.41
3.83
Run
1.06
0.75
0.84
0.92
1
0.96
2.40
2.17
4.45

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-13] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
520361161340.0%
2002250150.0%
3201466466.7%
6213813733.3%
[CZE First League-14] Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51042831420.0%
31022531333.3%
2002030140.0%
620449633.3%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Dukla PragueMFK Karvina
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueMFK Karvina
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueMFK Karvina
Dukla PragueMFK Karvina
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D213-05-230 - 3
(0 - 1)
8 - 62.143.352.83T0.920.250.90TT
CZE D222-10-225 - 0
(3 - 0)
7 - 22.163.302.84T0.920.250.90TT
CZE D114-05-193 - 0
(2 - 0)
8 - 21.334.606.50T1.081.50.80TH
CZE D115-03-192 - 1
(2 - 1)
1 - 72.193.302.92B0.990.250.89BT
CZE D107-10-180 - 2
(0 - 0)
2 - 61.913.453.50B0.940.50.94BX
CZE D105-05-181 - 3
(0 - 1)
7 - 31.803.453.90B0.830.51.05BT
CZE D104-11-173 - 2
(0 - 1)
1 - 11.873.403.70B0.900.50.98BT
CZE D125-02-170 - 0
(0 - 0)
8 - 41.563.805.00H0.770.751.12TX
CZEC30-11-161 - 1
(0 - 0)
9 - 62.443.202.66H0.8501.03HX
CZE D120-08-162 - 1
(0 - 0)
3 - 92.553.352.45T1.0000.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBohemians 1905
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Piast GliwiceMFK Karvina
MFK KarvinaGKS Tychy
LKS NiecieczaMFK Karvina
MFK KarvinaVyskov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79B0.940.250.88BT
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60B0.991.50.83BT
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.80T0.960.250.86TX
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.50B0.8500.97BT
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.05T0.820.50.88TX
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.37H0.80-1.250.90BT
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.90B0.840.750.86BT
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 12.143.402.57T0.950.250.75TX
INT CF26-06-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.783.451.99T0.93-0.250.77TH
CZE D102-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.523.954.80T0.9410.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Dukla PragueSlavia Prague B
FC PisekDukla Prague
ChrudimDukla Prague
PardubiceDukla Prague
Dukla PragueDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.651.0210.80X
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.130.93-0.250.89X
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.500.852.50.97X
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.170.88-0.250.94X
CZE D120-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 14.304.051.560.80-11.02T
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11.354.755.000.761.250.94X
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
2 - 1015.0010.001.020.81-3.50.89X
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 74.754.601.390.85-1.250.85X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.620.910.250.79X
INT CF29-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.594.103.600.780.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

MFK KarvinaSo sánh số liệuDukla Prague
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%00.0%Xem
Dukla Prague
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
50230.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1300030
Chủ0200020
Khách1100010
Dukla Prague
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200002
Chủ1200002
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000003
Chủ000000002
Khách100000001
Dukla Prague
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100004
Chủ000100002
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2100000000
Chủ2000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100000000
Chủ2000000000
Khách0100000000
Dukla Prague
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024KháchSparta Praha14 ngày
CZE D121-09-2024ChủBaumit Jablonec21 ngày
CZE D128-09-2024KháchSynot Slovacko28 ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024ChủSynot Slovacko14 ngày
CZE D121-09-2024KháchSigma Olomouc21 ngày
CZE D128-09-2024ChủSlovan Liberec28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò
Dukla Prague
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

MFK Karvina
Đội hình ()
Dự bị
Dukla Prague
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.60
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

MFK Karvina VS Dukla Prague ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues