Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.1 2.45 2.75 3.1 2.45 2.75 |
Live | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.1 2.45 2.75 3.1 2.45 2.75 |
42 0:1 | 0.85 0 1 -0.83 0.25 0.7 | 0.85 1.25 1 0.85 2.25 1 | 2.87 2.5 3.1 8 3.75 1.5 |
HT 0:1 | -0.95 0.25 0.8 -0.98 0.25 0.82 | 0.85 2.25 1 0.82 2.25 -0.98 | 7 3.6 1.53 7 3.6 1.57 |
48 1:1 | -0.98 0.25 0.82 -0.87 0.25 0.72 | 0.97 2.25 0.87 1 3.25 0.85 | 7 3.6 1.57 2.62 2.4 3.6 |
50 0:1 | 0.8 0 -0.95 -0.91 0.25 0.77 | -0.91 3.25 0.77 -0.98 2.25 0.82 | 3 2.37 3.4 7.5 3.6 1.53 |
68 1:1 | 0.65 0 -0.77 0.87 0 0.97 | -0.95 1.75 0.8 -0.89 2.75 0.75 | 15 4 1.33 3.75 1.83 4 |
71 0:1 | 0.75 0 -0.89 0.65 0 -0.77 | 0.82 2.5 -0.98 0.85 1.5 1 | 3.6 1.8 4.5 19 4 1.3 |
81 1:1 | 0.6 0.75 -0.71 0.87 0 0.97 | -0.69 2.25 0.57 -0.61 2.5 0.5 | 7 1.66 3.25 5.5 1.44 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Motor Lublin4-3-35-4-1Korona Kielce
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Motor Lublin Sự kiện chính Korona Kielce
1
Phút
1
93'
Konrad Matuszewski
91'
Milosz Strzebonski
Martin Remacle
84'
Adam chojecki
Wiktor Długosz
84'
Dawid Błanik
mariusz fornalczyk
Piotr Ceglarz
82'
80'
Xavier Dziekonski
Kacper Wełniak
Kaan Caliskaner
76'
Kaan Caliskaner
71'
66'
Yevgeni Shikavka
Adrian Dalmau
66'
Wojciech Kaminski
Pedro Nuno
Arkadiusz Najemski
Marek Kristian Bartos
63'
Mbaye Jacques Ndiaye
Samuel Mráz
63'
Paweł Stolarski
59'
Paweł Stolarski
Filip Wójcik
45'
Mathieu Scalet
Marcel Gąsior
45'
43'
Adrian Dalmau
Samuel Mráz
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 11Sút không trúng8
- 80Tấn công nguy hiểm69
- 7Góc6
- 82Tấn công90
- 47TL kiểm soát bóng53
- 2Thẻ vàng2
- 1Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 6 | 11 | Bàn thắng | 16 |
3 | Bàn thua | 7 | 10 | Bàn thua | 17 |
3.00 | Phạt góc | 1.67 | 3.20 | Phạt góc | 5.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Motor LublinTỷ lệ ghi bàn thắngKorona Kielce
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0